| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 331 | Nguyễn Duy Toàn |
DNA-00015195 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 332 | Nguyễn Thanh Quảng |
DNA-00017286 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 333 | Phan Như Nhân |
DNA-00015189 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 334 | Nguyễn Văn Nga |
DNA-00015199 |
Quản lý dự án công trình Đường dây & trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 335 | Nguyễn Thành Chung |
DNA-00015205 |
Quản lý dự án công trình Đường dây & trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 336 | Nguyễn Văn Viên |
DNA-00012062 |
Quản lý dự án công trình Đường dây & trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 337 | Trần Xuân Hưng |
DNA-00044128 |
Quản lý dự án công trình Đường dây & trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 338 | Nguyễn Trần Huỳnh |
DNA-00015197 |
Quản lý dự án công trình Đường dây & trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 339 | Nguyễn Thị Phương |
DNA-00015193 |
Quản lý dự án công trình Đường dây & trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 340 | Nguyễn Đình Công |
DNA-00015191 |
Quản lý dự án công trình Đường dây & trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 341 | Nguyễn Hữu Vương |
DNA-00044129 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 342 | Trần Hoàng Sơn |
DNA-00000996 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
11/07/2018 |
| 343 | Trần Hồng Anh |
DNA-00044130 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 344 | Đỗ Minh Huân |
DNA-00044131 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 345 | Phạm Đăng Huệ |
DNA-00031649 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 346 | Nguyễn Thị Tuyết Dung |
DNA-00044132 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 347 | Nguyễn Quang Bảo |
DNA-00044133 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 348 | Lê Thanh Tú |
DNA-00031455 |
Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy lợi) |
II |
11/07/2018 |
| 349 | Lê Công Vũ |
DNA-00044134 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu |
III |
11/07/2018 |
| 350 | Huỳnh Đức Hoàng Hải |
DNA-00044135 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 351 | Nguyễn Trung |
DNA-00044136 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
11/07/2018 |
| 352 | Nguyễn Hữu Trung |
DNA-00044137 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
11/07/2018 |
| 353 | Nguyễn Thị Thùy Dương |
DNA-00044138 |
Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 354 | Hồ Hoàng Thùy Trâm |
DNA-00044139 |
Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 355 | Nguyễn Văn Thịnh |
DNA-00044140 |
Khảo sát địa hình |
III |
11/07/2018 |
| 356 | Quách Trần Ngọc Dai |
DNA-00044141 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
11/07/2018 |
| 357 | Trần Đức Chung |
DNA-00044142 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 358 | Lê Xuân Toàn |
DNA-00044143 |
Khảo sát địa hình công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 359 | Tạ Quang Thiết |
DNA-00044144 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 360 | Dương Minh Hoàng |
DNA-00019386 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
