| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 361 | Phan Quang Thắng |
DNA-00044145 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 362 | Hồ Viết Phong |
DNA-00015141 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 363 | Nguyễn Sỹ Trung |
DNA-00025432 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 364 | Lê Văn Trung |
DNA-00044146 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 365 | Huỳnh Quang Hòa |
DNA-00041744 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 366 | Phạm Ngọc Nam |
DNA-00044147 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
11/07/2018 |
| 367 | Lường Viết Trường |
DNA-00044148 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 368 | Võ Tiến Dũng |
DNA-00041745 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 369 | Nguyễn Duy Khải |
DNA-00044149 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 370 | Hoàng Giang |
DNA-00044150 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước) |
II |
11/07/2018 |
| 371 | Đinh Xuân Hùng |
DNA-00044151 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 372 | Trương Công Quy |
DNA-00044152 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
11/07/2018 |
| 373 | Nguyễn Trọng Thủy |
DNA-00044153 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 374 | Văn Thái Vũ |
DNA-00031507 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Quản lý dự án |
II |
11/07/2018 |
| 375 | Trương Văn Vĩ |
DNA-00044154 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 376 | Trần Văn Lí |
DNA-00044155 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Điện - Cơ điện |
III |
11/07/2018 |
| 377 | Nguyễn Thị Minh Trang |
DNA-00044156 |
Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 378 | Trương Thanh Tùng |
DNA-00001243 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 379 | Nguyễn Xuân Vinh |
DNA-00044157 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình HTKT (điện chiếu sáng) |
III |
11/07/2018 |
| 380 | Lê Thanh Nhựt |
DNA-00044158 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình HTKT (điện chiếu sáng) |
III |
11/07/2018 |
| 381 | Nguyễn Hữu Như
Danh |
DNA-00044159 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình điện chiếu sáng |
III |
11/07/2018 |
| 382 | Đặng Lê Kim Hòa |
DNA-00044160 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng |
III |
11/07/2018 |
| 383 | Đinh Văn Sanh |
DNA-00044161 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, HTKT (thoát nước, giao thông) |
III |
11/07/2018 |
| 384 | Trương Anh Tuấn |
DNA-00044162 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình HTKT (điện chiếu sáng) |
II |
11/07/2018 |
| 385 | Ngô Trường Thi |
DNA-00044163 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng |
II |
11/07/2018 |
| 386 | Lê Phước Toán |
DNA-00044164 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng |
II |
11/07/2018 |
| 387 | Lê Đình Tài |
DNA-00044165 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng |
III |
11/07/2018 |
| 388 | Nguyễn Bá Thọ |
DNA-00044166 |
Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 389 | Đỗ Đình Hôn |
DNA-00044167 |
Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 390 | Phan Thị Tám |
DNA-00007059 |
Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
