| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 391 | Hoàng Lê Thụy Anh |
DNA-00044168 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 392 | Nguyễn Phi Mỹ |
DNA-00004027 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước), Giao thông (đường bộ) |
III |
11/07/2018 |
| 393 | Nguyễn Văn Tàu |
DNA-00031703 |
Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ), HTKT (cấp thoát nước) |
III |
11/07/2018 |
| 394 | Đỗ Văn Lộc |
DNA-00017231 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 395 | Nguyễn Lê Phước |
DNA-00015172 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 396 | Bùi Anh Khoa |
DNA-00044169 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
11/07/2018 |
| 397 | Trần Phước Minh Khai |
DNA-00044170 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 398 | Huỳnh Quang Thái |
DNA-00044171 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 399 | Trần Trọng Nghĩa |
DNA-00044172 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 400 | Nguyễn Tuấn Phong |
DNA-00031690 |
Quản lý dự án công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 401 | Đỗ Xuân Sơn |
DNA-00031689 |
Quản lý dự án công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 402 | Phùng Hữu Lai |
DNA-00015146 |
Quản lý dự án công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 403 | Đinh Văn Kim |
DNA-00044173 |
Thiết kế Thông gió - cấp thoát nhiệt Giám sát lắp đặt thiết bị Cơ điện |
III |
11/07/2018 |
| 404 | Phạm Ngọc Vinh |
DNA-00009172 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (Hầm) |
II |
11/07/2018 |
| 405 | Lê Minh Tuấn |
DNA-00044174 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình HTKT (cấp điện) Giám sát lắp đặt thiết bị tín hiệu giao thông |
III |
11/07/2018 |
| 406 | Trần Hữu Hữu |
DNA-00044175 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 407 | Trần Thị Nga |
DNA-00044176 |
Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 408 | Trần Đại Hải |
DNA-00044177 |
Khảo sát địa hình |
III |
11/07/2018 |
| 409 | Nguyễn Siêng |
DNA-00044178 |
Khảo sát địa hình |
III |
11/07/2018 |
| 410 | Đinh Phú Tuấn |
DNA-00044179 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ), Thủy lợi |
II |
11/07/2018 |
| 411 | Lê Bá Long |
DNA-00044180 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 412 | Châu Thị Yến Hoàng |
DNA-00044181 |
Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 413 | Võ Thị Hồng Hạnh |
DNA-00044182 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Thiết kế xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
11/07/2018 |
| 414 | Nguyễn Văn Mỹ |
DNA-00031586 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
11/07/2018 |
| 415 | Đặng Tiến Bình |
DNA-00044183 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 416 | Vương Thái Hoàng |
DNA-00044184 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 417 | Nguyễn Tuấn Hải |
DNA-00044185 |
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
11/07/2018 |
| 418 | Hồ Quang Nam |
DNA-00044186 |
Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 419 | Nguyễn Bình |
DNA-00000980 |
Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 420 | Hồ Hoàn Kiếm |
DNA-00044187 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi - Thủy điện |
II |
11/07/2018 |
