| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 421 | Nguyễn Ngọc Nam |
DNA-00039993 |
Quản lý dự án Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 422 | Đỗ Phú Sinh |
DNA-00039976 |
Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 423 | Đinh Bảo Quốc |
DNA-00041685 |
Định giá xây dựng |
III |
11/07/2018 |
| 424 | Hồ Phi Minh |
DNA-00044188 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
11/07/2018 |
| 425 | Phạm Văn Cường |
DNA-00044189 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (giao thông, thoát nước) Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước) Khảo sát địa hình |
II |
11/07/2018 |
| 426 | Nguyễn Công Nhân |
DNA-00044190 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 427 | Nguyễn Thành Phong |
DNA-00031471 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 428 | Phan Xuân Quang |
DNA-00044191 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 429 | Nguyễn Văn Khánh |
DNA-00044192 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 430 | Nguyễn Thành Trung |
DNA-00044193 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 431 | Võ Văn Thành |
DNA-00044194 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 432 | Trịnh Hưng Thái Sơn |
DNA-00044195 |
Giám sát công trình NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
11/07/2018 |
| 433 | Nguyễn Thế Nam |
DNA-00044196 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (giao thông, thoát nước) |
II |
11/07/2018 |
| 434 | Đoàn Văn Bàn |
DNA-00044197 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng |
II |
11/07/2018 |
| 435 | Lê Văn Tân |
DNA-00021172 |
Quản lý dự án |
II |
11/07/2018 |
| 436 | Ngô Hữu Long |
DNA-00004100 |
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Thủy lợi |
II |
11/07/2018 |
| 437 | Trần Minh Hiệp |
DNA-00031613 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 438 | Nguyễn Hoàng Huân |
DNA-00044198 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 439 | Hoàng Trọng Ty |
DNA-00044199 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 440 | Nguyễn Đình Hùng |
DNA-00044200 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình HTKT (điện chiếu sáng) Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 441 | Nguyễn Anh Tuấn |
DNA-00044201 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình HTKT (điện chiếu sáng) |
III |
11/07/2018 |
| 442 | Tôn Thất Dương Trình |
DNA-00044202 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp, HTKT (điện chiếu sáng) |
III |
11/07/2018 |
| 443 | Trần Quốc Dương |
DNA-00044203 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
11/07/2018 |
| 444 | Nguyễn Hữu Thao |
DNA-00044204 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
11/07/2018 |
| 445 | Đặng Khánh An |
DNA-00025546 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN Định giá xây dựng Quản lý dự án |
II |
09/04/2018 |
| 446 | Phạm Xuân Hoàng Nguyên |
DNA-00025549 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
09/04/2018 |
| 447 | Nguyễn Công Tâm |
DNA-00025550 |
Quản lý dự án công trình DD - CN Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Định giá xây dựng Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
II |
09/04/2018 |
| 448 | Phan Đình Nga |
DNA-00025547 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN Định giá xây dựng |
II |
09/04/2018 |
| 449 | Trần Thọ Phạm Nghĩa |
DNA-00041823 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
09/04/2018 |
| 450 | Lê Tự Mười |
DNA-00025548 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
09/04/2018 |
