| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 451 | Phan Thị Thu Nga |
DNA-00025551 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Định giá xây dựng |
II |
09/04/2018 |
| 452 | Lê Na |
DNA-00024329 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Khảo sát địa hình Kiểm định công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
09/04/2018 |
| 453 | Lê Thanh Bình |
DNA-00041824 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
09/04/2018 |
| 454 | Hoàng Thị Sâm |
DNA-00021263 |
Khảo sát địa chất công trình. |
III |
19/03/2018 |
| 455 | Mai Hùng Cường |
DNA-00021264 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
19/03/2018 |
| 456 | Trần Đăng Tuấn |
DNA-00015123 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 457 | Phạm Minh Quang |
DNA-00021265 |
Khảo sát địa hình |
III |
19/03/2018 |
| 458 | Nguyễn Hữu Vĩ |
DNA-00021266 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công trình NN & PTNT |
III |
19/03/2018 |
| 459 | Trần Thanh Hùng |
DNA-00015249 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cảng) |
II |
19/03/2018 |
| 460 | Nguyễn Như Tài |
DNA-00019372 |
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/03/2018 |
| 461 | Đỗ Hồng Hải |
DNA-00019371 |
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/03/2018 |
| 462 | Đinh Hữu Anh Thi |
DNA-00021267 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 463 | Nguyễn Duy Phúc |
DNA-00012081 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
19/03/2018 |
| 464 | Nguyễn Phú Thành |
DNA-00021142 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 465 | Hồ Hữu Hải |
DNA-00015127 |
Thiết kế kết cấu công trình Giaothông (đường bộ), HTKT (cấp thoát nước) Giám sát công tác lắp đặt thiết bị |
III |
19/03/2018 |
| 466 | Trần Đặng Thanh Sỹ |
DNA-00021143 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 467 | Phan Trần Duy |
DNA-00021144 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 468 | Đinh Văn Thạnh |
DNA-00021145 |
Định giá xây dựng Thiết kế Điện - Cơ điện |
II |
19/03/2018 |
| 469 | Hà Đức Trí |
DNA-00021146 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/03/2018 |
| 470 | Nguyễn Ngọc Quân |
DNA-00021147 |
Giám sát công lắp đặt thiết bị điện |
II |
19/03/2018 |
| 471 | Lưu Văn Khoa |
DNA-00021148 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/03/2018 |
| 472 | Nguyễn Đại Thanh |
DNA-00021149 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
19/03/2018 |
| 473 | Lê Hữu Phú |
DNA-00021150 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ), công trình dân dụng |
II |
19/03/2018 |
| 474 | Lê Hiếu |
DNA-00021151 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
19/03/2018 |
| 475 | Đỗ Tường Nguyên |
15 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 476 | Hoàng Văn Vương |
14 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/03/2018 |
| 477 | Nguyễn Văn Tin |
5 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/03/2018 |
| 478 | Hoàng Ngọc Hiếu |
13 |
Thiết kế Điện - Cơ điện, đường dây và trạm biến áp |
III |
19/03/2018 |
| 479 | Nguyễn Văn Tịnh |
07 |
Thiết kế Điện - Cơ điện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế đường dây và trạm biến áp |
III |
19/03/2018 |
| 480 | Trương Thế Thịnh |
DNA-00021157 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
