| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 631 | Lê Nho Chương |
DNA-00009686 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 632 | Lê Văn Phú |
DNA-00009688 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 633 | Lê Tấn Khánh |
DNA-00031411 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 634 | Nguyễn Xuân Trà |
DNA-00031412 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 635 | Nguyễn Tấn Trung |
DNA-00031413 |
trạm biến áp (phần Điện tử, viễn thông) |
II |
07/03/2018 |
| 636 | Phạm Quốc Thuần |
DNA-00031414 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện Thiết kế kết cấu công trình Thủy lợi - Thủy điện |
II |
07/03/2018 |
| 637 | Lê Xuân Phúc |
DNA-00031415 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 638 | Ngô Khắc Vệ |
DNA-00015085 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
III |
07/03/2018 |
| 639 | Thái Công Anh |
DNA-00015083 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
III |
07/03/2018 |
| 640 | Trần Nhi |
DNA-00031416 |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
07/03/2018 |
| 641 | Lê Cao An |
DNA-00031417 |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
07/03/2018 |
| 642 | Võ Trọng Vinh |
DNA-00001263 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 643 | Trần Ngọc Lai |
DNA-00031418 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng |
III |
07/03/2018 |
| 644 | Trương Nguyễn Duy Lâm |
DNA-00031419 |
Quản lý dự án (công trình Dân dụng) |
III |
07/03/2018 |
| 645 | Nguyễn Văn Hoàng |
DNA-00031420 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 646 | Nguyễn Văn Dương |
DNA-00001267 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 647 | Nguyễn Đình Trung |
DNA-00031421 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 648 | Vũ Khắc Hùng |
DNA-00021232 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 649 | Đặng Công Lâm Vũ |
DNA-00031422 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 650 | Đoàn Văn Sở |
DNA-00031423 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
II |
07/03/2018 |
| 651 | Nguyễn Khắc Anh |
DNA-00031424 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
II |
07/03/2018 |
| 652 | Nguyễn Quang Tuyến |
DNA-00031425 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
II |
07/03/2018 |
| 653 | Dương Viết Cương |
DNA-00031426 |
Định giá xây dựng Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Thủy điện |
III |
07/03/2018 |
| 654 | Lê Ngọc Điệp |
DNA-00031427 |
Khảo sát địa hình |
III |
07/03/2018 |
| 655 | Lê Thị Ly Na |
DNA-00031428 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 656 | Nguyễn Văn Hiệp |
DNA-00004130 |
Quản lý dự án (công trình Dân dụng) |
III |
07/03/2018 |
| 657 | Phạm Đức Tài |
DNA-00031429 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi) |
II |
07/03/2018 |
| 658 | Trần Duy Anh |
DNA-00031430 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy lợi) |
II |
07/03/2018 |
| 659 | Dương Phi |
DNA-00031431 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy lợi) Giám sá |
II |
07/03/2018 |
| 660 | Trần Văn Tánh |
DNA-00031432 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
