Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 22/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
631
Lê Nho Chương
DNA-00009686
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
Định giá xây dựng
II
07/03/2018
632
Lê Văn Phú
DNA-00009688
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
Định giá xây dựng
II
07/03/2018
633
Lê Tấn Khánh
DNA-00031411
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
Định giá xây dựng
II
07/03/2018
634
Nguyễn Xuân Trà
DNA-00031412
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
Định giá xây dựng
II
07/03/2018
635
Nguyễn Tấn Trung
DNA-00031413
trạm biến áp (phần Điện tử, viễn thông)
II
07/03/2018
636
Phạm Quốc Thuần
DNA-00031414
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện
Thiết kế kết cấu công trình Thủy lợi - Thủy điện
II
07/03/2018
637
Lê Xuân Phúc
DNA-00031415
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
II
07/03/2018
638
Ngô Khắc Vệ
DNA-00015085
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện
III
07/03/2018
639
Thái Công Anh
DNA-00015083
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện
III
07/03/2018
640
Trần Nhi
DNA-00031416
Khảo sát địa hình công trình
III
07/03/2018
641
Lê Cao An
DNA-00031417
Khảo sát địa hình công trình
III
07/03/2018
642
Võ Trọng Vinh
DNA-00001263
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ)
II
07/03/2018
643
Trần Ngọc Lai
DNA-00031418
Giám sát lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng
III
07/03/2018
644
Trương Nguyễn Duy Lâm
DNA-00031419
Quản lý dự án (công trình Dân dụng)
III
07/03/2018
645
Nguyễn Văn Hoàng
DNA-00031420
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
III
07/03/2018
646
Nguyễn Văn Dương
DNA-00001267
Định giá xây dựng
II
07/03/2018
647
Nguyễn Đình Trung
DNA-00031421
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ)
II
07/03/2018
648
Vũ Khắc Hùng
DNA-00021232
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu)
Định giá xây dựng
II
07/03/2018
649
Đặng Công Lâm Vũ
DNA-00031422
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu)
III
07/03/2018
650
Đoàn Văn Sở
DNA-00031423
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện
II
07/03/2018
651
Nguyễn Khắc Anh
DNA-00031424
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện
II
07/03/2018
652
Nguyễn Quang Tuyến
DNA-00031425
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện
II
07/03/2018
653
Dương Viết Cương
DNA-00031426
Định giá xây dựng
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Thủy điện
III
07/03/2018
654
Lê Ngọc Điệp
DNA-00031427
Khảo sát địa hình
III
07/03/2018
655
Lê Thị Ly Na
DNA-00031428
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
II
07/03/2018
656
Nguyễn Văn Hiệp
DNA-00004130
Quản lý dự án (công trình Dân dụng)
III
07/03/2018
657
Phạm Đức Tài
DNA-00031429
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi)
II
07/03/2018
658
Trần Duy Anh
DNA-00031430
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy lợi)
II
07/03/2018
659
Dương Phi
DNA-00031431
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu)
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy lợi)
Giám sá
II
07/03/2018
660
Trần Văn Tánh
DNA-00031432
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
07/03/2018
 
1746 dòng. Trang 22/59