| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 661 | Nguyễn Như Khải |
DNA-00031433 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 662 | Trương Thị Bích Ngọc |
DNA-00031434 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 663 | Nguyễn Anh Vũ |
DNA-00031435 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 664 | Nguyễn Mạnh Hà |
DNA-00001200 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 665 | Nguyễn Văn Thành |
DNA-00021201 |
Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu) Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 666 | Thân Văn Chinh |
DNA-00021208 |
Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 667 | Trần Đình Tuấn |
DNA-00031436 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 668 | Võ Tấn Tài |
DNA-00031437 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 669 | Trần Ngọc Diệu |
DNA-00031438 |
Kiểm định xây dựng công trình (cầu) Kiểm định công trình giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 670 | Cái Hữu Hòa |
DNA-00012078 |
Kiểm định xây dựng công trình (cầu) Kiểm định công trình giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 671 | Trần Minh |
DNA-00012076 |
Khảo sát địa hình Kiểm định xây dựng công trình (cầu) Kiểm định công trình giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 672 | Nguyễn Tấn Thôi |
DNA-00031439 |
Kiểm định công trình giao thông (đường bộ) Kiểm định xây dựng công trình (cầu) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
07/03/2018 |
| 673 | Nguyễn Phong |
DNA-00015050 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
II |
07/03/2018 |
| 674 | Nguyễn Vĩnh Phước |
DNA-00031440 |
Thiết kế kiến trúc công trình DD&CN |
III |
07/03/2018 |
| 675 | Nguyễn Bá Giang |
DNA-00031441 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 676 | Huỳnh Viết Vũ |
DNA-00031442 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 677 | Trương Thế Long |
DNA-00031443 |
Khảo sát địa hình công trình |
II |
07/03/2018 |
| 678 | Trần Quốc Dương |
DNA-00031444 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 679 | Mai Đăng Khoa |
DNA-00031445 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 680 | Nguyễn Quốc Đạt |
DNA-00031446 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 681 | Vương Công Thành |
DNA-00031447 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 682 | Trần Phước Hoàng |
DNA-00031448 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 683 | Nguyễn Hải Linh |
DNA-00031449 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 684 | Trần Hữu Hùng |
DNA-00009743 |
Quản lý dự án (công trình ) |
III |
07/03/2018 |
| 685 | Nguyễn Chánh Tuấn Hùng |
DNA-00031450 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 686 | Mai Xuân Anh |
DNA-00031451 |
Thiết kế Điện - Cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 687 | Hoàng Nhật Trường |
DNA-00031452 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 688 | Huỳnh Ngọc Hiền |
DNA-00031453 |
Thiết kế kết cấu công trình DD -CN |
III |
07/03/2018 |
| 689 | Phạm Bá Anh Tuấn |
DNA-00031454 |
Thiết kế kiến trúc công trình DD - CN |
II |
07/03/2018 |
| 690 | Lê Thanh Tú |
DNA-00031455 |
Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
07/03/2018 |
