| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 691 | Đoàn Quốc Việt |
DNA-00031456 |
Khảo sát địa hình |
III |
07/03/2018 |
| 692 | Nguyễn Phan Trí |
DNA-00031457 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 693 | Võ Quốc Toản |
DNA-00031458 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 694 | Phan Gia Hưng |
DNA-00031459 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 695 | Hồ Ngọc Duy Trí |
DNA-00031460 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí trong công trình Năng lượng (thủy điện) |
III |
07/03/2018 |
| 696 | Đỗ Thuận Hải |
DNA-00031461 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Năng lượng (thủy điện) |
III |
07/03/2018 |
| 697 | Trần Văn Việt |
DNA-00031462 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí trong công trình Năng lượng (thủy điện) |
III |
07/03/2018 |
| 698 | Đặng Thế Đồng |
DNA-00031463 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ trong công trình Năng lượng (thủy điện ) Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ |
III |
07/03/2018 |
| 699 | Trần Quang Hổ |
DNA-00031464 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ trong công trình Năng lượng (thủy điện ) Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ |
III |
07/03/2018 |
| 700 | Lữ Đức Lượng |
DNA-00027742 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ trong công trình Năng lượng (thủy điện ) |
III |
07/03/2018 |
| 701 | Nguyễn Đăng Cẩm |
DNA-00031465 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí trong công trình Năng lượng (thủy điện) |
III |
07/03/2018 |
| 702 | Đào Quang Lai |
DNA-00031466 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ trong công trình Năng lượng (thủy điện) Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
III |
07/03/2018 |
| 703 | Thái Công Hoàng |
DNA-00031467 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
II |
07/03/2018 |
| 704 | Kiều Ngọc Hiếu |
DNA-00031468 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Năng lượng (ĐD &TBA) |
II |
07/03/2018 |
| 705 | Võ Viết Hàn |
DNA-00031469 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Năng lượng (ĐD &TBA) |
II |
07/03/2018 |
| 706 | Nguyễn Đình Thành Nhân |
DNA-00031470 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) Định giá xây d |
III |
07/03/2018 |
| 707 | Nguyễn Thành Phong |
DNA-00031471 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 708 | Lê Trịnh Hồng Quỳnh |
DNA-00031472 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 709 | Nguyễn Hồng Đức |
DNA-00025522 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 710 | Lê Văn Sinh |
DNA-00021231 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 711 | Lê Văn Trông |
DNA-00031473 |
Kiểm định công trình xây dựng DD&CN |
III |
07/03/2018 |
| 712 | Lê Thị Thanh Thảo |
DNA-00001248 |
Kiểm định công trình xây dựng DD&CN |
II |
07/03/2018 |
| 713 | Trương Quang Cảnh |
DNA-00031474 |
Kiểm định công trình xây dựng DD&CN |
III |
07/03/2018 |
| 714 | Lương Văn Hòa |
DNA-00031475 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Dân dụng-công nghiệp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình HTKT (chiếu sáng) |
II |
07/03/2018 |
| 715 | Hoàng Văn Tiến |
DNA-00009596 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (Cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 716 | Trần Đình Quảng |
DNA-00021212 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (Cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 717 | Trần Nguyễn Mạnh Hào |
DNA-00031477 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 718 | Võ Tấn Khoa |
DNA-00031478 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường sắt) |
II |
07/03/2018 |
| 719 | Nguyễn Văn Hiếu |
DNA-00031479 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 720 | Nguyễn Mạnh |
DNA-00031480 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
