| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 721 | Phan Văn Trọn |
DNA-00015060 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 722 | Phạm Đăng Vũ |
DNA-00031481 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (hầm) |
II |
07/03/2018 |
| 723 | Nguyễn Anh Đức |
DNA-00031482 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 724 | Lê Thị Huỳnh |
DNA-00031483 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN |
II |
07/03/2018 |
| 725 | Trần Lê Uyên Thảo |
DNA-00031484 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN |
II |
07/03/2018 |
| 726 | Võ Văn Nhân |
DNA-00031485 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 727 | Nguyễn Dũng |
DNA-00001256 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 728 | Lương Thị Huỳnh Hương |
DNA-00031486 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 729 | Lê Anh Kiệt |
DNA-00001233 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN |
II |
07/03/2018 |
| 730 | Phạm Ngọc Triết |
DNA-00031487 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 731 | Mai Hồ Hải Hà |
DNA-00031488 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 732 | Nguyễn Hữu Thu |
DNA-00031489 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 733 | Lê Kiên Cường |
DNA-00015178 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 734 | Nguyễn Hữu Khanh |
DNA-00031490 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 735 | Ngô Thanh Việt |
DNA-00031491 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 736 | Trần Xuân Bình |
DNA-00031492 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 737 | Mai Phước Sơn |
DNA-00031493 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 738 | Nguyễn Thanh Quãng |
DNA-00031494 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 739 | Nguyễn Anh Vũ |
DNA-00031495 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 740 | Nguyễn Vĩnh Kim |
DNA-00031496 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 741 | Triệu Tấn Lanh |
DNA-00031497 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 742 | Nguyễn Đăng Tường |
DNA-00031498 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 743 | Phan Duy Huân |
DNA-00031499 |
Giám sát công tác xây dựng Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 744 | Phạm Ngọc Nam |
DNA-00031500 |
Giám sát công tác xây dựng Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 745 | Đoàn Quốc Đạt |
DNA-00031501 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 746 | Đỗ Hắc Hải |
DNA-00031502 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 747 | Trần Vân |
DNA-00031503 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 748 | Đỗ Trung Tướng |
DNA-00031504 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 749 | Lê Bổng |
DNA-00031505 |
Thiết kế Đường dây trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 750 | Đàm Thị Thanh Hiền |
DNA-00031506 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
