| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 751 | Văn Thái Vũ |
DNA-00031507 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 752 | Phan Nguyễn Anh Huy |
DNA-00031508 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 753 | Nguyễn Hữu Lợi |
DNA-00031509 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 754 | Hà Sỏ |
DNA-00031510 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 755 | Trần Dũng |
DNA-00031582 |
Thiết kế Đường dây trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 756 | Nguyễn Quang Anh Nguyên |
DNA-00031512 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 757 | Lê Xuân Anh Hào |
DNA-00031513 |
Kiểm định xây dựng công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 758 | Nguyễn Văn Quang |
DNA-00031514 |
Kiểm định xây dựng công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 759 | Nguyễn Văn Thành |
DNA-00031515 |
Kiểm định xây dựng công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 760 | Nguyễn Đăng Phục |
DNA-00031516 |
Kiểm định xây dựng công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 761 | Trương Việt |
DNA-00031517 |
Kiểm định xây dựng công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 762 | Phạm Ngọc Anh |
DNA-00031518 |
Kiểm định xây dựng công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 763 | Võ Văn Lực |
DNA-00031519 |
Kiểm định xây dựng công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 764 | Võ Trung Việt Anh |
DNA-00031520 |
Thiết kế kiến trúc công trình DD - CN |
II |
07/03/2018 |
| 765 | Hoàng Công Khoa |
DNA-00031521 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 766 | Trần Viết Vĩnh |
DNA-00001218 |
Thiết kế kiến trúc công trình DD - CN |
II |
07/03/2018 |
| 767 | Phạm Văn Thành |
DNA-00031522 |
Khảo sát địa hình |
III |
07/03/2018 |
| 768 | Trần Đình Phú |
DNA-00031523 |
Thiết kế Điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 769 | Phan Thành Long |
DNA-00031524 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 770 | Đỗ Thị Kiều Nga |
DNA-00031525 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 771 | Trần Quốc Thông |
DNA-00031526 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
III |
07/03/2018 |
| 772 | Nguyễn Đăng Cường |
DNA-00012079 |
Quản lý dự án (công trình Dân dụng) |
III |
07/03/2018 |
| 773 | Nguyễn Cườm |
DNA-00031527 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 774 | Chu Văn Đức |
DNA-00015181 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 775 | Trần Quang Hiếu |
DNA-00031528 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
07/03/2018 |
| 776 | Trần Đình Phương |
DNA-00031529 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 777 | Nguyễn Quang Tuấn |
DNA-00031530 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 778 | Trương Văn Quang |
DNA-00031531 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 779 | Hồ Văn Diện |
DNA-00031532 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 780 | Nguyễn Thị Xiêm Hồng |
DNA-00031533 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình |
II |
07/03/2018 |
