| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 781 | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
DNA-00031534 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình |
II |
07/03/2018 |
| 782 | Đặng Văn Sinh |
DNA-00031535 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 783 | Cao Minh Công |
DNA-00031536 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 784 | Trần Lê Nguyên Khiêm |
DNA-00031537 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 785 | Đàm Thanh Hòa |
DNA-00031538 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 786 | Hồ Đắc Tuệ |
DNA-00031539 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 787 | Lê Văn Ngọc |
DNA-00015218 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
07/03/2018 |
| 788 | Trần Lê Duyên Thi |
DNA-00031540 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 789 | Nguyễn Minh Nghĩa |
DNA-00031541 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 790 | Phan Minh Thịnh |
DNA-00031542 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 791 | Lê Hữu Phúc |
DNA-00031543 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 792 | Võ Trung Nam |
DNA-00031544 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 793 | Nguyễn Quốc Huy |
DNA-00031545 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 794 | Nguyễn Thị Phương Khuê |
DNA-00031546 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 795 | Lê Trí Tín |
DNA-00031547 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 796 | Lê Hải Âu |
DNA-00021192 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 797 | Hoàng Quốc Huy |
DNA-00031548 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 798 | Đặng Khánh Việt |
DNA-00031549 |
Thiết kế Đường dây trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 799 | Nguyễn Hữu Trọng |
DNA-00031550 |
Thiết kế Đường dây trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 800 | Nguyễn Minh Quang |
DNA-00031551 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
07/03/2018 |
| 801 | Đỗ Kim Quy |
DNA-00021188 |
Thiết kế kết cấu công trình công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
II |
07/03/2018 |
| 802 | Vũ Gia Hùng |
DNA-00031552 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 803 | Chế Viết Nhi |
DNA-00031553 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 804 | Phan Bá Dũng |
DNA-00031554 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 805 | Nguyễn Vinh |
DNA-00004111 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 806 | Đặng Quang Khải |
DNA-00031555 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 807 | Đặng Thành Hiếu |
DNA-00031556 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 808 | Đỗ Việt Hùng |
DNA-00031557 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 809 | Nguyễn Hồ Việt Cường |
DNA-00031558 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 810 | Nguyễn Văn Dưỡng |
DNA-00031559 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
