| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 811 | Nguyễn Văn Huy |
DNA-00031560 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 812 | Trần Văn Tuấn |
DNA-00031561 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 813 | Ung Nho Dũng |
DNA-00031562 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 814 | Võ Xuân Phong |
DNA-00031563 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 815 | Đỗ Thành Nam |
DNA-00031564 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 816 | Trần Hữu Nho |
DNA-15229 |
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 817 | Nguyễn Tấn Nguyên |
DNA-00001280 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 818 | Trần Cảnh Hưng |
DNA-00031565 |
Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 819 | Nguyễn Minh Ánh |
DNA-00031566 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 820 | Nguyễn Tấn Tài |
DNA-00004064 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 821 | Phan Bá Minh |
DNA-00012064 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 822 | Nguyễn Ngọc Tấn |
DNA-00031567 |
Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 823 | Nguyễn Kim Tiến |
DNA-00015228 |
Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 824 | Nguyễn Công Anh Minh |
DNA-00031568 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
III |
07/03/2018 |
| 825 | Đào Thị Mỹ Phượng |
DNA-00031569 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 826 | Hồ Xuân Thảo |
DNA-00031570 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 827 | Lê Văn Đào |
DNA-00031571 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 828 | Nguyễn Thanh Cường |
DNA-00031572 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 829 | Võ Đức Hoàng |
DNA-00031573 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 830 | Nguyễn Văn Quyền |
DNA-00031574 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 831 | Hồ Tăng Phúc |
DNA-00031575 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 832 | Hứa Tiểu Bình |
DNA-00031576 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 833 | Lê Đức Châu |
DNA-00031577 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 834 | Vũ Hoàng Trí |
DNA-00031578 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 835 | Lương Huỳnh Đức |
DNA-00031579 |
Quản lý dự án (công trình Dân dụng) |
III |
07/03/2018 |
| 836 | Võ Thanh Nam |
DNA-00031580 |
Quản lý dự án (công trình Dân dụng) |
III |
07/03/2018 |
| 837 | Phan Văn Út |
DNA-00031581 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 838 | Lê Quang Sơn |
DNA-00031582 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 839 | Phạm Quang Quảng |
DNA-00031583 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 840 | Phan Văn Thắng |
DNA-00031584 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
