| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 841 | Lê Minh Nhân |
DNA-00031585 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Dân dụng, Đường dây & trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 842 | Nguyễn Văn Mỹ |
DNA-00031586 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 843 | Phan Đình Lĩnh |
DNA-00031587 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 844 | Mai Tấn Đức |
DNA-00031588 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 845 | Nguyễn Thành Viên |
DNA-00031589 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 846 | Võ Trọng Khánh |
DNA-00031590 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 847 | Nguyễn Tiến Phương |
DNA-00031591 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (Cầu) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 848 | Hà Lộc Hưng |
DNA-00031592 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng |
II |
07/03/2018 |
| 849 | Nguyễn Văn Tin |
DNA-00021154 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 850 | Đỗ Quang Hiển |
DNA-00004085 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 851 | Phan Thị Thanh Thảo |
DNA-00031593 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 852 | Nguyễn Minh Sang |
DNA-00031594 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 853 | Nguyễn Hữu Nhật |
DNA-00031595 |
Kiểm định xây dựng công trình giao thông đường bộ Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 854 | Võ Thành Dũng |
DNA-00031596 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường sắt) |
II |
07/03/2018 |
| 855 | Hồ Văn Lưu |
DNA-00031597 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp, HTKT (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 856 | Trần Quốc Huy |
DNA-00031598 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
| 857 | Đinh Văn Tùng |
DNA-00031599 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 858 | Nguyễn Thành Tâm |
DNA-00031600 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 859 | Phạm Nam Hải |
DNA-00031601 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 860 | Huỳnh Nhân |
DNA-00031602 |
Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 861 | Nguyễn Thanh Sơn |
DNA-00031603 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 862 | Bùi Phụ Ty |
DNA-00031604 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 863 | Lê Khả Mậu |
DNA-00015034 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 864 | Đồng Quốc Vương |
DNA-00031605 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN &PTNT (thủy lợi) Thiết kế kết cấu công trình NN&PTNT (thủy lợi) Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 865 | Phan Thanh Long |
DNA-00031606 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 866 | Bùi An Hải |
DNA-00031607 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 867 | Trương Đình Trí |
DNA-00031608 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 868 | Phan Thị Quế Dung |
DNA-00031609 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 869 | Trương Thị Hồng Tú |
DNA-00031610 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 870 | Ngô Đức Dự |
DNA-00021216 |
Thiết kế Kiến trúc công trình |
III |
07/03/2018 |
