| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 871 | Hoàng Ngọc Quốc Việt |
DNA-00001198 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 872 | Bùi Thị Cẩm Thu |
DNA-00031611 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 873 | Lê Văn Chung |
DNA-00031612 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 874 | Trần Minh Hiệp |
DNA-00031613 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 875 | Khương Công Minh |
DNA-00031614 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 876 | Phùng Việt Hưng |
DNA-00031615 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 877 | Võ Đức Hiếu |
DNA-00031616 |
Thiết kế hệ thống cấp khí đốt trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 878 | Nguyễn Quang Công |
DNA-00031617 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 879 | Nguyễn Hữu Thịnh |
DNA-00031618 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
07/03/2018 | |
| 880 | Nguyễn Công Bình |
DNA-00015213 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 881 | Huỳnh Bá Thành |
DNA-00015224 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 882 | Võ Đình Hùng |
DNA-00015214 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 883 | Hoàng Trung Thông |
DNA-00031619 |
Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 884 | Chu Anh Tuấn |
DNA-00031620 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 885 | Đoàn Quốc Huy |
DNA-00031621 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 886 | Phạm Kim Mỹ |
DNA-00031622 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 887 | Trần Văn Hiếu |
DNA-00031623 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 888 | Lê Tấn Tiến |
DNA-00031624 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
07/03/2018 |
| 889 | Lê Trọng Tuấn |
DNA-00031625 |
Thiết kế kết cấu Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
07/03/2018 |
| 890 | Hồ Minh Nam |
DNA-00031626 |
Thiết kế kết cấu Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 891 | Trần Duy Tân |
DNA-00031627 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 892 | Phan Nguyễn Huỳnh Tiên |
DNA-00031628 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 893 | Lê Minh Nên |
DNA-00004026 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Quản lý dự án công trình DD _ CN, HTKT |
II |
07/03/2018 |
| 894 | Bùi Xuân Diệu |
DNA-00031629 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình DD&CN Quản lý dự án dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 895 | Phạm Văn Cường |
DNA-00031630 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, HTKT (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 896 | Võ Đình Tải |
DNA-00031631 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 897 | Trần Văn Hiến |
DNA-00031632 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 898 | Nguyễn Văn Thiện |
DNA-00015106 |
Khảo sát địa hình Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 899 | Nguyễn Tiến Tuân |
DNA-00031633 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 900 | Trương Thị Mỹ Trinh |
DNA-00031634 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
