| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Trương Duy Dũng |
DNA-00041664 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
26/09/2018 |
| 92 | Trần Ngọc Quyền |
DNA-00041665 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 93 | Trần Đình Phúc |
DNA-00041666 |
Định giá xây dựng Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 94 | Phan Anh Tuân |
DNA-00041667 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 95 | Thái Hồng Sơn |
DNA-00041668 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 96 | Trần Vĩnh Phước |
DNA-00041669 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 97 | Võ Đại Quang Phục |
DNA-00041670 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
| 98 | Huỳnh Bá Chánh |
DNA-00041671 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 99 | Phạm Đình Quảng |
DNA-00041672 |
Giám sát công công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 100 | Nguyễn Văn Lợi |
DNA-00041673 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 101 | Nguyễn Hữu Cán |
DNA-00004069 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 102 | Phan Đức Tin |
DNA-00041674 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 103 | Hoàng Văn Vương |
DNA-00021153 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công |
III |
26/09/2018 |
| 104 | Nguyễn Văn Tin |
DNA-00041675 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công |
III |
26/09/2018 |
| 105 | Lê Ngọc Thanh |
DNA-00015046 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
26/09/2018 |
| 106 | Nguyễn Hữu Mạnh |
DNA-00041676 |
Giám sát công công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 107 | Nguyễn Quốc Cường |
DNA-00041677 |
Giám sát công công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 108 | Nguyễn Ngọc Thuận Hóa |
DNA-00041678 |
Giám sát công công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 109 | Nguyễn Đình Thận |
DNA-00041679 |
Thiết kế kết cấu công trình Thủy lợi - Thủy điện |
II |
26/09/2018 |
| 110 | Nguyễn Văn Kha |
DNA-00041680 |
Thiết kế kết cấu công trình Thủy lợi - Thủy điện |
II |
26/09/2018 |
| 111 | Lê Văn Tiến |
DNA-00041681 |
Giám sát công công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 112 | Lê Quốc Bảo |
DNA-00041682 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 113 | Nguyễn Văn Thiện |
DNA-00015106 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 114 | Lê Hữu Phú |
DNA-00021150 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
26/09/2018 |
| 115 | Lê Cường |
DNA-00041683 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
26/09/2018 |
| 116 | Đặng Quang Viên |
DNA-00041684 |
Giám sát công công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 117 | Đỗ Phú Sinh |
DNA-00039976 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 118 | Đinh Bảo Quốc |
DNA-00041685 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 119 | Huỳnh Hữu Nguyên Vũ |
DNA-00041686 |
Thiết kế kết cấu công trình công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 120 | Lê Chí Hùng |
DNA-00041687 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
