| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 901 | Võ Ngọc Nhân |
DNA-00031635 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 902 | Nguyễn Anh Tuấn |
DNA-00031636 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 903 | Trần Viết Trung |
DNA-00031637 |
Giám sát lắp đặt thiết bị trong công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 904 | Nguyễn Thanh Minh |
DNA-00031638 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi - Thủy điện |
II |
07/03/2018 |
| 905 | Nguyễn Hiền |
DNA-00031639 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (thủy lợi) |
II |
07/03/2018 |
| 906 | Trần Ngọc Hoàn |
DNA-00031640 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 907 | Võ Long Đình |
DNA-00031641 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 908 | Nguyễn Thanh Trà |
DNA-00031642 |
Quản lý dự án |
II |
07/03/2018 |
| 909 | Hồ Nguyên Hùng |
DNA-00031643 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 910 | Đoàn Phương Thảo |
DNA-00001245 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 911 | Trần Thị Thu Hằng |
DNA-00031644 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 912 | Nguyễn Thái Viễn |
DNA-00031645 |
Thiết kế điện - cơ điện trong công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 913 | Lê Cao Quang |
DNA-00031646 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 914 | Nguyễn Văn Minh |
DNA-00031647 |
Thiết kế kết cấu công trình Công nghiệp (phần móng, nhà trạm) |
III |
07/03/2018 |
| 915 | Nguyễn Đình Thắng |
DNA-00015130 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 916 | Đỗ Viết Minh |
DNA-00031648 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 917 | Phạm Đăng Huệ |
DNA-00031649 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Khảo sát địa hình |
III |
07/03/2018 |
| 918 | Trần Kiêm Vinh |
DNA-00031650 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
| 919 | Nguyễn Văn Mẫn |
DNA-00031651 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
| 920 | Hồ Văn Tuyến |
DNA-00001300 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 921 | Nguyễn Hoàng Sinh |
DNA-00015247 |
Định giá xây dựng Thiết kế điện chiếu sáng, tín hiệu giao thông Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 922 | Lê Y Học |
DNA-00031652 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
07/03/2018 |
| 923 | Lê Thọ Tuấn |
DNA-00031653 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 924 | Lê Quang Huy |
DNA-00031654 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 925 | Phạm Hùng Phước |
DNA-00031655 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng |
II |
07/03/2018 |
| 926 | Phạm Văn Nha |
DNA-00031656 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 927 | Lê Chí Công |
DNA-00031657 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 928 | Trần Đống |
DNA-00031658 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
| 929 | Nguyễn Chánh Bằng |
DNA-00031659 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
| 930 | Mai Thanh Linh |
DNA-00031660 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
