| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 931 | Nguyễn Bá Trung Vũ |
DNA-00031661 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
| 932 | Nguyễn Thanh Đồng |
DNA-00031662 |
Khảo sát địa hình |
III |
07/03/2018 |
| 933 | Nguyễn Mạnh Tú |
DNA-00031663 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
07/03/2018 |
| 934 | Võ Lượng |
DNA-00001298 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 935 | Lê Hữu Trường |
DNA-00001299 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
07/03/2018 |
| 936 | Võ Trung Giang |
DNA-00031664 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 937 | Lê Thanh Châu |
DNA-00031665 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 938 | Đồng Phước Đức |
DNA-00031666 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 939 | Dương Xuân Vinh |
DNA-00031667 |
Quản lý dự án |
II |
07/03/2018 |
| 940 | Phan Thanh Tùng |
DNA-00031668 |
Quản lý dự án |
II |
07/03/2018 |
| 941 | Lê Nguyên Toàn |
DNA-00001252 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 942 | Trần Đức Toàn |
DNA-00031669 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 943 | Hoàng Anh Ngọc |
DNA-00031670 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 944 | Phan Quốc Trung |
DNA-00031671 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 945 | Nguyễn Duy Khánh |
DNA-00031672 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 946 | Nguyễn Thành Trí |
DNA-00009730 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 947 | Trần Đình Tiến |
DNA-00031673 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 948 | Phạm Công Thống |
DNA-00031674 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 949 | Phạm Tấn Vinh |
DNA-00031675 |
Định giá xây dựng Giám sát xây dựng công trình Giao Giám sát xây dựng công trình Dân dụng Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu) Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 950 | Lưu Văn Quốc Đạt |
DNA-00031676 |
Thiết kế Kiến trúc công trình DD - CN |
III |
07/03/2018 |
| 951 | Nguyễn Thượng Lý |
DNA-00031677 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Cơ khí trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 952 | Nguyễn Đức Huỳnh |
DNA-00031678 |
Thiết kế Điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 953 | Dương Đình Ngọc Thiệp |
DNA-00031679 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 954 | Huỳnh Khỏe |
DNA-00001206 |
Thiết kế kiến trúc công trình DD - CN |
II |
07/03/2018 |
| 955 | Nguyễn Viết Đức |
DNA-00031680 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 956 | Bùi Minh Khanh |
DNA-00031681 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 957 | Lê Cung |
DNA-00031682 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 958 | Nguyễn Hữu Trị |
DNA-00009600 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN & PTNT (thủy lợi) Định giá xây dựng Khảo sát địa hình |
II |
07/03/2018 |
| 959 | Nguyễn Hoài Vũ |
DNA-00031683 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 960 | Nguyễn Bá Thành Trung |
DNA-00031684 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
