| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 961 | Ngô Tấn Lâm |
DNA-00031685 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 962 | Đỗ Hữu Ánh |
DNA-00025569 |
Khảo sát địa hình Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 963 | Lê Đức Nhật |
DNA-00031686 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp, chiếu sáng Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Điện chiếu sáng |
III |
07/03/2018 |
| 964 | Lê Hồ Đăng Khoa |
DNA-00031687 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Quản lý dự án |
II |
07/03/2018 |
| 965 | Cao Văn Lâm |
DNA-00031688 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
07/03/2018 |
| 966 | Đỗ Xuân Sơn |
DNA-00031689 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 967 | Nguyễn Tuấn Phong |
DNA-00031690 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 968 | Đoàn Ngọc Thuần |
DNA-00031691 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây & trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây & trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 969 | Dương Văn Anh |
DNA-00031692 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây & trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây & trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 970 | Huỳnh Văn Cường |
DNA-00031693 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây & trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây & trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 971 | Đinh Long Vân |
DNA-00031694 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây & trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây & trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 972 | Lê Xuân Quảng |
DNA-00031695 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây & trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây & trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 973 | Võ Như Hạnh |
DNA-00031696 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 974 | Trần Kỳ Sơn |
DNA-00031697 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 975 | Nguyễn Văn Đách |
DNA-00031698 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 976 | Nguyễn Nam Hưng |
DNA-00031699 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 977 | Trần Văn Phùng |
DNA-00031700 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
07/03/2018 | |
| 978 | Lê Trọng Phong |
DNA-00031701 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 979 | Phạm Văn Luân |
DNA-00031702 |
Khảo sát địa hình |
III |
07/03/2018 |
| 980 | Nguyễn Phi Mỹ |
DNA-00004027 |
Khảo sát địa hình Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 981 | Nguyễn Văn Tàu |
DNA-00031703 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ), HTKT (thoát nước) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ), HTKT (thoát nước) |
III |
07/03/2018 |
| 982 | Phạm Văn Tỉnh |
DNA-00031704 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
II |
07/03/2018 |
| 983 | Phan Văn Thiệp |
DNA-00031705 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 984 | Phạm Tài Hiền |
DNA-00031706 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 985 | Trần Bá Lam |
DNA-00031707 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
07/03/2018 |
| 986 | Đặng Xuân Sơn Trà |
DNA-00021253 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 987 | Phạm Thị Quỳnh Trang |
DNA-00031708 |
Định giá xây dựng Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 988 | Nguyễn Hồ Quang Vinh |
DNA-00031710 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 989 | Nguyễn Thị Liễu |
DNA-00021268 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 990 | Huỳnh Hoài Nam |
DNA-00031711 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
