| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 991 | Phan Viết Phục |
DNA-00031712 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 992 | Trần Văn Nam |
DNA-00000989 |
Quản lý dự án |
II |
07/03/2018 |
| 993 | Lê Thị Cẩm Hồng |
DNA-00000984 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 994 | Đào Ngọc Thu Lan |
DNA-00000985 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 995 | Võ Thị Tú |
DNA-00015033 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 996 | Phan Văn Nam |
DNA-00000983 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 997 | Hồ Trọng Hiếu |
DNA-00000988 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 998 | Đỗ Trần Như Hoàng |
DNA-00021252 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 999 | Đoàn Ngọc Quý |
DNA-00031713 |
Quản lý dự án |
III |
07/03/2018 |
| 1000 | Chu Thị Bích Loan |
DNA-00027733 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 1001 | Nguyễn Thị Lệ Quyên |
DNA-00031714 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 1002 | Lê Thị Hương |
DNA-00031715 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 1003 | Vũ Hoài Nam |
DNA-00031716 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 1004 | Huỳnh Đức Bình |
DNA-00031717 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ |
II |
07/03/2018 |
| 1005 | Đào Xuân Cảm |
DNA-00031718 |
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 1006 | Nguyễn Minh Thành |
DNA-00031719 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1007 | Trương Quang Hiếu |
DNA-00031720 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1008 | Nguyễn Trung Đông |
DNA-00031721 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1009 | Nguyễn Văn Vận |
DNA-00031722 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1010 | Phan Văn Đức |
DNA-00031723 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1011 | Huỳnh Công Trực |
DNA-00031724 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1012 | Trần Văn Tú |
DNA-00031725 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1013 | Ngô Anh Quang |
DNA-00031726 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 1014 | Phan Quang Đức |
DNA-00031727 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng- công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 1015 | Nguyễn Mạnh Hùng |
DNA-00004101 |
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
07/03/2018 |
| 1016 | Lê Khả Mậu |
DNA-00015034 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1017 | Huỳnh Văn Hoàng |
DNA-00015035 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1018 | Huỳnh Văn Lý |
DNA-00015036 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1019 | Nguyễn Văn Công |
DNA-00015037 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1020 | Trần Văn Tùng |
DNA-00015038 |
Giám sát công tác xây dựng công trình thủy lợi - thủy điện |
II |
19/12/2017 |
