| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1021 | Trần Nguyên Doãn |
DNA-00015039 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1022 | Nguyễn Văn Linh |
DNA-00015040 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1023 | Lê Khắc Hưng |
DNA-00015041 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Kết cấu công trình DD - CN |
II |
19/12/2017 |
| 1024 | Nguyễn Quang Ngọc |
DNA-00015042 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (hầm) |
II |
19/12/2017 |
| 1025 | Bùi Đăng Ngọc |
DNA-00015043 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1026 | Đào Thị Thanh Vân |
DNA-00015044 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1027 | Thái Văn Sinh |
DNA-00015045 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III |
19/12/2017 |
| 1028 | Lê Ngọc Thanh |
DNA-00015046 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III |
19/12/2017 |
| 1029 | Lê Văn Dũng |
DNA-00015047 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - Cơ điện công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1030 | Trần Quốc Việt |
DNA-00015048 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III |
19/12/2017 |
| 1031 | Trần Đình Quế |
DNA-00009656 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1032 | Lê Hoàn Vũ |
DNA-00015049 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
19/12/2017 | |
| 1033 | Nguyễn Phong |
DNA-00015050 |
Giám sát công tác xây dựng và công tác lắp đặt thiết bị công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1034 | Phan Đức Minh |
DNA-00015051 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1035 | Dương Quang Vũ |
DNA-00015052 |
Thiết kế kiến trúc ông trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1036 | Nguyễn Công Hàng |
DNA-00015053 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1037 | Phạm Trần Quốc Đạt |
DNA-00015054 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1038 | Trần Thiên Toàn |
DNA-00015055 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1039 | Lương Mạnh Hùng |
DNA-00015056 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu) |
II |
19/12/2017 |
| 1040 | Lê Hữu Đông |
DNA-00015057 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu) |
II |
19/12/2017 |
| 1041 | Trần Duy Anh |
DNA-00015058 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1042 | Lê Văn Hòa |
DNA-00015059 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Kết cấu công trình DD - CN |
II |
19/12/2017 |
| 1043 | Dương Chí Hiếu |
DNA-00015061 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1044 | Đỗ Thị Hãnh |
DNA-00015062 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1045 | Trần Hữu Huân |
DNA-00015063 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1046 | Phạm Đình Huy |
DNA-00015064 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1047 | Trần Vũ Thắng |
DNA-00015065 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1048 | Hồ Lê Hoàng Hà |
DNA-00015066 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1049 | Trần Ngọc Quảng |
DNA-00015067 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1050 | Phan Văn Tý |
DNA-00015068 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
