| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1051 | Nguyễn Văn Lộc |
DNA-00015069 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1052 | Nguyễn Mạnh Thịnh |
DNA-00015070 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1053 | Lê Văn Khánh |
DNA-00015071 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1054 | Huỳnh Thanh Hồng |
DNA-00015072 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1055 | Huỳnh Bá Đạt |
DNA-00015073 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1056 | Đặng Văn Trung |
DNA-00015074 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1057 | Đặng Duy Tâm |
DNA-00015075 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1058 | Phan Công Hưng |
DNA-00015076 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1059 | Nguyễn Xuân Bình |
DNA-00015077 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD - CN |
III |
19/12/2017 |
| 1060 | Hồ Công Thức |
DNA-00015078 |
Khảo sát địa hình công trình Giao thông. |
III |
19/12/2017 |
| 1061 | Dương Thanh Hùng |
DNA-00015079 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD - CN; trạm BTS Khảo sát địa hình công trình xây dựng DD - CN Định giá xây dựng |
III |
19/12/2017 |
| 1062 | Phan Văn Dũng |
DNA-00015080 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN; trạm BTS |
III |
19/12/2017 |
| 1063 | Hồ Công Trữ |
DNA-00015081 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu) |
II |
19/12/2017 |
| 1064 | Ngô Đình Tự |
DNA-00015082 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
19/12/2017 |
| 1065 | Thái Công Anh |
DNA-00015083 |
Thiết kế phần xây dựng công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
II |
19/12/2017 |
| 1066 | Phạm Văn Mỹ |
DNA-00015084 |
Khảo sát địa chất công trình. |
III |
19/12/2017 |
| 1067 | Ngô Khắc Vệ |
DNA-00015085 |
Thiết kế phần xây dựng công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
II |
19/12/2017 |
| 1068 | Lê Ngọc Vũ |
DNA-00015086 |
Thiết kế công trình Đường dây và trạm biến áp. |
II |
19/12/2017 |
| 1069 | Lê Đức Ngọc |
DNA-00015087 |
Thiết kế kết cấu công trình Đường dây và trạm biến áp. |
II |
19/12/2017 |
| 1070 | Trần Đức Tần |
DNA-00015088 |
Giám sát công tác Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
II |
19/12/2017 |
| 1071 | Nguyễn Khánh Toàn |
DNA-00015089 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1072 | Nguyễn Tấn Quang |
DNA-00015090 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1073 | Nguyễn Thanh Sơn |
DNA-00015091 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1074 | Phạm Hiền Thục |
DNA-00015092 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1075 | Mai Xuân Phước |
DNA-00015093 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1076 | Lê Bảo Cường |
DNA-00015094 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1077 | Nguyễn Văn Dinh |
DNA-00015095 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1078 | Lương Duy Tuấn |
DNA-00015096 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1079 | Hoàng Văn Tâm |
DNA-00015097 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1080 | Phạm Trung Thành |
DNA-00015098 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
