Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 36/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
1051
Nguyễn Văn Lộc
DNA-00015069
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1052
Nguyễn Mạnh Thịnh
DNA-00015070
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1053
Lê Văn Khánh
DNA-00015071
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1054
Huỳnh Thanh Hồng
DNA-00015072
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1055
Huỳnh Bá Đạt
DNA-00015073
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1056
Đặng Văn Trung
DNA-00015074
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1057
Đặng Duy Tâm
DNA-00015075
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1058
Phan Công Hưng
DNA-00015076
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1059
Nguyễn Xuân Bình
DNA-00015077
Thiết kế Kết cấu công trình DD - CN
III
19/12/2017
1060
Hồ Công Thức
DNA-00015078
Khảo sát địa hình công trình Giao thông.
III
19/12/2017
1061
Dương Thanh Hùng
DNA-00015079
Thiết kế Kết cấu công trình DD - CN; trạm BTS
Khảo sát địa hình công trình xây dựng DD - CN
Định giá xây dựng
III
19/12/2017
1062
Phan Văn Dũng
DNA-00015080
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN; trạm BTS
III
19/12/2017
1063
Hồ Công Trữ
DNA-00015081
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu)
II
19/12/2017
1064
Ngô Đình Tự
DNA-00015082
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
II
19/12/2017
1065
Thái Công Anh
DNA-00015083
Thiết kế phần xây dựng công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp)
II
19/12/2017
1066
Phạm Văn Mỹ
DNA-00015084
Khảo sát địa chất công trình.
III
19/12/2017
1067
Ngô Khắc Vệ
DNA-00015085
Thiết kế phần xây dựng công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp)
II
19/12/2017
1068
Lê Ngọc Vũ
DNA-00015086
Thiết kế công trình Đường dây và trạm biến áp.
II
19/12/2017
1069
Lê Đức Ngọc
DNA-00015087
Thiết kế kết cấu công trình Đường dây và trạm biến áp.
II
19/12/2017
1070
Trần Đức Tần
DNA-00015088
Giám sát công tác Khảo sát địa chất công trình.
Khảo sát địa hình, địa chất công trình
II
19/12/2017
1071
Nguyễn Khánh Toàn
DNA-00015089
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1072
Nguyễn Tấn Quang
DNA-00015090
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1073
Nguyễn Thanh Sơn
DNA-00015091
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1074
Phạm Hiền Thục
DNA-00015092
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1075
Mai Xuân Phước
DNA-00015093
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1076
Lê Bảo Cường
DNA-00015094
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1077
Nguyễn Văn Dinh
DNA-00015095
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1078
Lương Duy Tuấn
DNA-00015096
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1079
Hoàng Văn Tâm
DNA-00015097
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1080
Phạm Trung Thành
DNA-00015098
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
 
1746 dòng. Trang 36/59