| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1081 | Tôn Thất Đông Phương |
DNA-00015099 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1082 | Trần Văn Đông |
DNA-00015100 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1083 | Nguyễn Tấn Vương |
DNA-00015101 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1084 | Nguyễn Văn Thức |
DNA-00015102 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1085 | Phan Trọng Ước |
DNA-00015103 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Hầm) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (Hầm) |
III |
19/12/2017 |
| 1086 | Trịnh Quốc Cường |
DNA-00015104 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1087 | Nguyễn Văn Lương |
DNA-00015105 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1088 | Nguyễn Văn Thiện |
DNA-00015106 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1089 | Đoàn Thị Thanh Thúy |
DNA-00015107 |
Định giá xây dựng công trình |
II |
19/12/2017 |
| 1090 | Lê Văn Sinh |
DNA-00015108 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1091 | Đặng Văn Quý |
DNA-00015109 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1092 | Nguyễn Xuân Thủy |
DNA-00009596 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1093 | Phan Nam Khánh |
DNA-00015110 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1094 | Trần Hoàng Hải |
DNA-00015111 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1095 | Cao Thanh Minh |
DNA-00015112 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1096 | Đặng Văn Hòa |
DNA-00015113 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1097 | Đoàn Duy Khánh |
DNA-00015114 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
II |
19/12/2017 |
| 1098 | Đinh Xuân Hoài |
DNA-00015115 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1099 | Nguyễn Văn Thanh |
DNA-00015116 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1100 | Nguyễn Huân |
DNA-00015117 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1101 | Lê Văn Trung |
DNA-00015118 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1102 | Lê Văn Nhân |
DNA-00015119 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp. |
II |
19/12/2017 |
| 1103 | Hồ Xuân Phong |
DNA-00015120 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1104 | Văn Thân Thăng |
DNA-00015121 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1105 | Nguyễn Văn Lanh |
DNA-00015122 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1106 | Trần Đăng Tuấn |
DNA-00015123 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1107 | Nguyễn Thành Tài |
DNA-00015124 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1108 | Huỳnh Văn Ba |
DNA-00015125 |
Thiết kế kết cấu công trình Đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1109 | Nguyễn Hữu Sinh |
DNA-00015126 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1110 | Hồ Hữu Hải |
DNA-00015127 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công |
III |
19/12/2017 |
