| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1111 | Lê Thanh Dũng |
DNA-00015128 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn, thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ) |
II |
19/12/2017 |
| 1112 | Lê Văn Hùng |
DNA-00009722 |
Định giá xây dựng công trình Khảo sát địa hình công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1113 | Nguyễn Đức Lin |
DNA-00015129 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
19/12/2017 |
| 1114 | Nguyễn Đình Thắng |
DNA-00015130 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp, Điện chiếu sáng Giám sát công tác xây dựng công trình Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng |
III |
19/12/2017 |
| 1115 | Phan Văn Tín |
DNA-00015131 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1116 | Nguyễn Hữu Quý |
DNA-00015132 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1117 | Nguyễn Hàn Tín |
DNA-00015133 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1118 | Phan Công Chính |
DNA-00015134 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1119 | Nguyễn Đức Tuấn Anh |
DNA-00015135 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1120 | Đỗ Văn Vương |
DNA-00015136 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1121 | Trần Huy Vũ |
DNA-00015137 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1122 | Nguyễn Văn Anh |
DNA-00015138 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu) |
II |
19/12/2017 |
| 1123 | Lê Qúi Nhật |
DNA-00015139 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1124 | Đinh Thành Luân |
DNA-00015140 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1125 | Hồ Viết Phong |
DNA-00015141 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD - CN |
III |
19/12/2017 |
| 1126 | Nguyễn Hòa An |
DNA-00015142 |
Khảo sát địa hình, địa chất, địa chất thủy văn |
II |
19/12/2017 |
| 1127 | Nguyễn Đức Duy |
DNA-00015143 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1128 | Nguyễn Văn Thịnh |
DNA-00015144 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1129 | Phan Công Hạnh |
DNA-00015145 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1130 | Phùng Hữu Lai |
DNA-00015146 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1131 | Dương Minh Quang |
DNA-00015147 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
19/12/2017 |
| 1132 | Mai Tấn Quốc |
DNA-00015148 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1133 | Lê Trường Sơn |
DNA-00015149 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1134 | Bùi Tuấn |
DNA-00015150 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1135 | Võ Đức Phương |
DNA-00015151 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1136 | Trần Huy Nghĩa |
DNA-00015152 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1137 | Trần Đình Long |
DNA-00015153 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1138 | Hồ Viết Tuấn |
DNA-00015154 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1139 | Huỳnh Ngọc Dũng |
DNA-00015155 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1140 | Nguyễn Thanh Giang |
DNA-00015156 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
