| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1141 | Ngô Tấn Song Hoàng |
DNA-00015157 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1142 | Phạm Xuân Thành |
DNA-00015158 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1143 | Trần Xuân Hoàng |
DNA-00015159 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1144 | Nguyễn Lưu Minh Đức |
DNA-00015160 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1145 | Ngô Văn Thành |
DNA-00015161 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1146 | Nguyễn Văn Việt |
DNA-00015162 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1147 | Hồ Quốc Lượng |
DNA-00015163 |
Thiết kế Thông gió - cấp thoát nhiệt công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1148 | Đoàn Đình Thắng |
DNA-00015164 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1149 | Bùi Trọng Tuấn |
DNA-00015165 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1150 | Phạm Trần Minh Yên |
DNA-00015166 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1151 | Nguyễn Minh Thời |
DNA-00015167 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1152 | Phùng Văn Thời |
DNA-00015168 |
Khảo sát địa chất công trình. |
II |
19/12/2017 |
| 1153 | Nguyễn Văn Dương |
DNA-00001267 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
II |
19/12/2017 |
| 1154 | Phạm Xuân Hiệu |
DNA-00015169 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1155 | Thái Văn Linh |
DNA-00015170 |
Giám sát công tác xây dựng công trình DD&CN Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
II |
19/12/2017 |
| 1156 | Nguyễn Minh Tú |
DNA-00015171 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
19/12/2017 |
| 1157 | Nguyễn Lê Phước |
DNA-00015172 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1158 | Nguyễn Hoàng Sơn |
DNA-00015173 |
Thiết kế Kiến trúc công trình DD&CN |
II |
19/12/2017 |
| 1159 | Văn Ngọc Quyền |
DNA-00015174 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1160 | Lê Thám |
DNA-00015175 |
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1161 | Đinh Thị Thu Hằng |
DNA-00015176 |
Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
19/12/2017 |
| 1162 | Bùi Thị Tiếng |
DNA-00015177 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) Định giá xây dựng |
III |
19/12/2017 |
| 1163 | Lê Kiên Cường |
DNA-00015178 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu) |
II |
19/12/2017 |
| 1164 | Nguyễn Thành Nhân |
DNA-00015179 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1165 | Nguyễn Đình Thiên |
DNA-00015180 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng. |
III |
19/12/2017 |
| 1166 | Chu Văn Đức |
DNA-00015181 |
Khảo sát địa hình công trình Giao thông. Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu) |
II |
19/12/2017 |
| 1167 | Phù Minh Tài |
DNA-00015182 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
19/12/2017 |
| 1168 | Mã Thành Quang |
DNA-00015183 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1169 | Trần Trương Huy Phong |
DNA-00015184 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1170 | Phạm Thanh Phương |
DNA-00015185 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
