| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1171 | Trần Bá Bảo |
DNA-00015186 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1172 | Nguyễn Thanh Tuấn |
DNA-00015187 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1173 | Lê Khắc Nam Phong |
DNA-00015188 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
19/12/2017 |
| 1174 | Phan Như Nhân |
DNA-00015189 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1175 | Lê Huy Cường |
DNA-00015190 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1176 | Nguyễn Đình Công |
DNA-00015191 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
III |
19/12/2017 |
| 1177 | Nguyễn Thành Trung |
DNA-00015192 |
Thiết kế công trình Đường dây trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1178 | Lê Ngọc Trung |
DNA-00009609 |
Thiết kế công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1179 | Nguyễn Thị Phương |
DNA-00015193 |
Thiết kế Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1180 | Đỗ Khâm Tuyên |
DNA-00015194 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1181 | Nguyễn Duy Toàn |
DNA-00015195 |
Thiết kế Đường dây và trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1182 | Vũ Ngọc Hà |
DNA-00015196 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1183 | Nguyễn Trần Huỳnh |
DNA-00015197 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1184 | Nguyễn Hữu Thắng |
DNA-00015198 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1185 | Nguyễn Văn Nga |
DNA-00015199 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1186 | Trần Quang Bình |
DNA-00015200 |
Thiết kế công trình Đường dây trạm biến áp Khảo sát địa hình Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1187 | Phạm Trung Kiên |
DNA-00015201 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1188 | Nguyễn Đức Huy |
DNA-00015202 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN (phần móng trụ, nhà trạm biến áp) Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1189 | Phan Ngọc Quang |
DNA-00015203 |
Thiết kế công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1190 | Trần Văn Tâm |
DNA-00015204 |
Thiết kế công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1191 | Nguyễn Văn Viên |
DNA-0001062 |
Thiết kế công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1192 | Nguyễn Thành Chung |
DNA-00015205 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp Thiết kế công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1193 | Cao Văn Cường |
DNA-00015206 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1194 | Nguyễn Văn Bản |
DNA-00015207 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1195 | Lê Văn Hùng |
DNA-00015208 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1196 | Nguyễn Hồng Linh |
DNA-00015209 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1197 | Trần Xuân Hưng |
DNA-00015210 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1198 | Phan Công Anh |
DNA-00015211 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1199 | Võ Văn Bình |
DNA-00015212 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1200 | Nguyễn Công Bình |
DNA-00015213 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Kiểm định công trình xây dựng DD&CN Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) Thiết kế kết cấu công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
