| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 121 | Nguyễn Văn Trinh |
DNA-00041688 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 122 | Nguyễn Minh Trung |
DNA-00041689 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 123 | Trần Quang Huy |
DNA-00041690 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 124 | Lê Hồng Cường |
DNA-00041691 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 125 | Nguyễn Văn Hưng |
DNA-00041692 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 126 | Nguyễn Quý |
DNA-00041693 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 127 | Phạm Anh Tú |
DNA-00041694 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 128 | Nguyễn Xuân Tiếp |
DNA-00041695 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 129 | Đinh Phú Long |
DNA-00041696 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 130 | Đinh Xuân Động |
DNA-00041697 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 131 | Nguyễn Xuân Chuân |
DNA-00041698 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 132 | Nguyễn Hoanh |
DNA-00041699 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 133 | Dương Thị Mỹ Ái |
DNA-00041700 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
26/09/2018 |
| 134 | Trần Khắc Vĩ |
DNA-00041701 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
26/09/2018 |
| 135 | Lê Đình Huy |
DNA-00041702 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (hầm) |
II |
26/09/2018 |
| 136 | Trương Văn Thao |
DNA-00041703 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi - Thủy điện Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 137 | Nguyễn Thị Phượng |
DNA-00041704 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 138 | Nguyễn Sỹ Quyết |
DNA-00041705 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 139 | Nguyễn Vĩnh Vinh |
DNA-00041706 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 140 | Hoàng Đức Phú |
DNA-00041707 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 141 | Võ Quốc Vương |
DNA-00041708 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 142 | Lê Văn Hòa |
DNA-00041709 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 143 | Nguyễn Thanh Nguyên |
DNA-00041710 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp, HTKT |
II |
26/09/2018 |
| 144 | Nguyễn Khánh Hùng |
DNA-00041711 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ điện trong công trình HTKT (thông tin truyền thông) |
II |
26/09/2018 |
| 145 | Lê Như Ý |
DNA-00041712 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 146 | Trần Đức Thắng |
DNA-00041713 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 147 | Phùng Thị Huỳnh Phương |
DNA-00041714 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 148 | Nguyễn Phước Thiện |
DNA-00041715 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 149 | Nguyễn Văn Châu |
DNA-00041716 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 150 | Nguyễn Đức Thảo |
DNA-00041717 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
