| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1201 | Võ Đình Hùng |
DNA-00015214 |
Định giá xây dựng |
III |
19/12/2017 |
| 1202 | Lê Hồng Phú |
DNA-00015215 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1203 | Trương Hồng Sơn |
DNA-00015216 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1204 | Nguyễn Thùy Dương |
DNA-00015217 |
Định giá xây dựng |
III |
19/12/2017 |
| 1205 | Lê Văn Ngọc |
DNA-00015218 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1206 | Võ Long Tám |
DNA-00009668 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1207 | Nguyễn Thị Khánh Hà |
DNA-00015219 |
Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) Thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1208 | Nguyễn Tấn Tài |
DNA-00015220 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1209 | Đặng Phương |
DNA-00015221 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
19/12/2017 |
| 1210 | Hồ Xuân Hồng |
DNA-00015222 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1211 | Nguyễn Văn Thôi |
DNA-00015223 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện Thiết kế Điện công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1212 | Huỳnh Bá Thành |
DNA-00015224 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN Kiểm định công trình xây dựng DD&CN |
II |
19/12/2017 |
| 1213 | Ngô Văn Khiêm |
DNA-00015225 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Khảo sát địa hình công trình |
II |
19/12/2017 |
| 1214 | Bạch Hồng Sơn |
DNA-00015226 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1215 | Văn Công Minh Vũ |
DNA-00015227 |
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện trong công trình DD&CN |
III |
19/12/2017 |
| 1216 | Nguyễn Hải |
DNA-00012072 |
Thiết kế Điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1217 | Nguyễn Kim Tiến |
DNA-00015228 |
Thiết kế kết cấu công trình NN&PTNT (thủy lợi) |
II |
19/12/2017 |
| 1218 | Trần Hữu Nho |
DNA-00015229 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), NN&PTNN (thủy lợi) |
II |
19/12/2017 |
| 1219 | Nguyễn Minh Cảnh |
DNA-00015230 |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
19/12/2017 |
| 1220 | Lê Thanh Quang |
DNA-00015231 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1221 | Phan Văn Giác |
DNA-00015232 |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
19/12/2017 |
| 1222 | Trần Quốc Sáu |
DNA-00015233 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1223 | Nguyễn Tấn Thiện |
DNA-00015234 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1224 | Lê Lo |
DNA-00015235 |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
19/12/2017 |
| 1225 | Nguyễn Tấn Tài |
DNA-00004064 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
19/12/2017 |
| 1226 | Đặng Văn Hồng |
DNA-00015236 |
Thiết kế kết cấu công trình NN&PTNT Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT |
II |
19/12/2017 |
| 1227 | Trần Đình Nam |
DNA-00015237 |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
19/12/2017 |
| 1228 | Phan Bá Minh |
DNA-00012064 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
19/12/2017 |
| 1229 | Nguyễn Duy Triều |
DNA-00015238 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III |
19/12/2017 |
| 1230 | Lý Quý Ngọc |
DNA-00015239 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
