Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 42/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
1231
Trần Bá Tiệp
DNA-00015240
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
III
19/12/2017
1232
Nguyễn Khánh Sơn
DNA-00015241
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1233
Võ Đại Quang Phục
DNA-00015242
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1234
Nguyễn Thành Thuận
DNA-00015243
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
19/12/2017
1235
Phạm Tấn Trung
DNA-00015244
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1236
Đoàn Hồng Đức
DNA-00015245
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1237
Nguyễn Viết Trân Châu
DNA-00015246
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
III
19/12/2017
1238
Nguyễn Hoàng Sinh
DNA-00015247
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/12/2017
1239
Phạm Tuấn Dũng
DNA-00015248
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ)
III
19/12/2017
1240
Trần Thanh Hùng
DNA-00015249
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước)
II
19/12/2017
1241
Trần Tấn Sáu
DNA-00015250
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu)
III
19/12/2017
1242
Đào Ngọc Hải Âu
DNA-00015251
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
19/12/2017
1243
Phạm Đăng Dương
DNA-00015252
Định giá xây dựng
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước)
II
19/12/2017
1244
Lê Sỹ Khôi
DNA-00015253
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước)
II
19/12/2017
1245
Lưu Vạn Hào Anh
DNA-00015254
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT
II
19/12/2017
1246
Nguyễn Hữu Trị
DNA-00009600
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước)
II
19/12/2017
1247
Lê Xuân Thắng
DNA-00001227
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
II
19/12/2017
1248
Nguyễn Bình Phương
DNA-00015255
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1249
Đặng Ngọc Toàn
DNA-00015256
Khảo sát địa hình công trình
II
19/12/2017
1250
Nguyễn Duy Toàn
DNA-00015256
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
Khảo sát địa hình công trình.
II
19/12/2017
1251
Phạm Hồng Hải
DNA-00015257
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
19/12/2017
1252
Nguyễn Văn Bình
DNA-00015258
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
19/12/2017
1253
Đỗ Quốc Tuấn
DNA-00015259
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn
Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
III
19/12/2017
1254
Ngô Văn Pháp
DNA-00015260
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/12/2017
1255
Võ Thị Tú
DNA-00015033
Định giá xây dựng
II
19/12/2017
1256
Lê Vũ Thành
DNA-00012098
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước)
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp nước)
II
19/12/2017
1257
Bùi Thanh Tín
DNA-00009726
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
19/12/2017
1258
Nguyễn Thanh Hải
DNA-00009589
Khảo sát địa hình công trình Đường dây và trạm biến áp
Giám sát công tác xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp
II
19/12/2017
1259
Nguyễn Vinh
DNA-00004111
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
III
19/12/2017
1260
Nguyễn Đức Thuận
DNA-00004106
Giám sát công trình giao thông (đường bộ)
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ)
III
19/12/2017
 
1746 dòng. Trang 42/59