| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1231 | Trần Bá Tiệp |
DNA-00015240 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1232 | Nguyễn Khánh Sơn |
DNA-00015241 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1233 | Võ Đại Quang Phục |
DNA-00015242 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1234 | Nguyễn Thành Thuận |
DNA-00015243 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1235 | Phạm Tấn Trung |
DNA-00015244 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1236 | Đoàn Hồng Đức |
DNA-00015245 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1237 | Nguyễn Viết Trân Châu |
DNA-00015246 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
19/12/2017 |
| 1238 | Nguyễn Hoàng Sinh |
DNA-00015247 |
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/12/2017 |
| 1239 | Phạm Tuấn Dũng |
DNA-00015248 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1240 | Trần Thanh Hùng |
DNA-00015249 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1241 | Trần Tấn Sáu |
DNA-00015250 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu) |
III |
19/12/2017 |
| 1242 | Đào Ngọc Hải Âu |
DNA-00015251 |
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1243 | Phạm Đăng Dương |
DNA-00015252 |
Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1244 | Lê Sỹ Khôi |
DNA-00015253 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1245 | Lưu Vạn Hào Anh |
DNA-00015254 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT |
II |
19/12/2017 |
| 1246 | Nguyễn Hữu Trị |
DNA-00009600 |
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1247 | Lê Xuân Thắng |
DNA-00001227 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
19/12/2017 |
| 1248 | Nguyễn Bình Phương |
DNA-00015255 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1249 | Đặng Ngọc Toàn |
DNA-00015256 |
Khảo sát địa hình công trình |
II |
19/12/2017 |
| 1250 | Nguyễn Duy Toàn |
DNA-00015256 |
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Khảo sát địa hình công trình. |
II |
19/12/2017 |
| 1251 | Phạm Hồng Hải |
DNA-00015257 |
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1252 | Nguyễn Văn Bình |
DNA-00015258 |
Giám sát lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1253 | Đỗ Quốc Tuấn |
DNA-00015259 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1254 | Ngô Văn Pháp |
DNA-00015260 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/12/2017 |
| 1255 | Võ Thị Tú |
DNA-00015033 |
Định giá xây dựng |
II |
19/12/2017 |
| 1256 | Lê Vũ Thành |
DNA-00012098 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp nước) |
II |
19/12/2017 |
| 1257 | Bùi Thanh Tín |
DNA-00009726 |
Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/12/2017 |
| 1258 | Nguyễn Thanh Hải |
DNA-00009589 |
Khảo sát địa hình công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp |
II |
19/12/2017 |
| 1259 | Nguyễn Vinh |
DNA-00004111 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
| 1260 | Nguyễn Đức Thuận |
DNA-00004106 |
Giám sát công trình giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
19/12/2017 |
