| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1261 | Nguyễn Kiến Thức |
DNA-00012111 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1262 | Tống Hải Nam |
DNA-00012112 |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
06/11/2017 |
| 1263 | Nguyễn Phúc Nguyên |
DNA-00012113 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1264 | Nguyễn Tú Tây |
DNA-00012114 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
06/11/2017 |
| 1265 | Võ Văn Tài |
DNA-00012115 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1266 | Đặng Văn Trung |
DNA-00012116 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1267 | Nguyễn Đình Khôi |
DNA-00012117 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1268 | Lê Kim Hoàng Lộc |
DNA-00012118 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
06/11/2017 |
| 1269 | Nguyễn Văn Viên |
DNA-00012062 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
06/11/2017 |
| 1270 | Đỗ Xuân Thông |
DNA-00012063 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
06/11/2017 |
| 1271 | Phan Bá Minh |
DNA-00012064 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
06/11/2017 |
| 1272 | Trần Công Khánh |
DNA-00012065 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
06/11/2017 |
| 1273 | Nguyễn Đức Thi |
DNA-00012066 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1274 | Đặng Thanh Vũ |
DNA-00012067 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
06/11/2017 |
| 1275 | Tô Văn Lợi |
DNA-00012068 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
06/11/2017 |
| 1276 | Nguyễn Duy Khánh |
DNA-00012069 |
Thiết kế Điện công trình đường dây & trạm biến áp Giám sát công tác xây dựng công trình đường dây & trạm biến á |
III |
06/11/2017 |
| 1277 | Tiền Quốc Viễn |
DNA-00012070 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
06/11/2017 |
| 1278 | Phan Quang Minh |
DNA-00012071 |
Thiết kế quy hoạch đô thị Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1279 | Nguyễn Hải |
DNA-00012072 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình DD & CN |
II |
06/11/2017 |
| 1280 | Lê Quang Thái |
DNA-00012073 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1281 | Võ Thừa Tân |
DNA-00012074 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
II |
06/11/2017 |
| 1282 | Đặng Thị Cẩm Lệ |
DNA-00012075 |
Thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch công trình DD & CN |
III |
06/11/2017 |
| 1283 | Trần Minh |
DNA-00012076 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
06/11/2017 |
| 1284 | Châu Ngọc Bảo |
DNA-00012077 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1285 | Cái Hữu Hòa |
DNA-00012078 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
06/11/2017 |
| 1286 | Nguyễn Đăng Cường |
DNA-00012079 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
II |
06/11/2017 |
| 1287 | Đặng Thế Phong |
DNA-00012080 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
II |
06/11/2017 |
| 1288 | Nguyễn Duy Phúc |
DNA-00012081 |
Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
06/11/2017 |
| 1289 | Trần Xuân Khương |
DNA-00012082 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1290 | Nguyễn Nhật Linh |
DNA-00012083 |
Thiết kế quy hoạch công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
