Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 44/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
1291
Nguyễn Văn Hải
DNA-00012084
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước)
III
06/11/2017
1292
Nguyễn Lê Quang Vũ
DNA-00012085
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước)
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu)
II
06/11/2017
1293
Nguyễn Ngọc Thiện
DNA-00012086
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (cơ khí) trong công trình DD&CN
II
06/11/2017
1294
Nguyễn Công Hùng
DNA-00012087
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1295
Nguyễn Minh Tâm
DNA-00012088
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1296
Nguyễn Anh Vũ
DNA-00012089
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1297
Đoàn Thị Như Ngọc
DNA-00012090
Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1298
Lê Phan Hoàng Long
DNA-00012091
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
III
06/11/2017
1299
Huỳnh Công Minh
DNA-00012092
Định giá xây dựng
II
06/11/2017
1300
Đinh Thanh Tâm
DNA-00012093
Định giá xây dựng
II
06/11/2017
1301
Nguyễn Thanh Tuấn
DNA-00012094
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1302
Dương Mạnh Hà
DNA-00012095
Khảo sát địa hình
II
06/11/2017
1303
Lê Hà Tuấn
DNA-00012096
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
06/11/2017
1304
Phan Công Pháp
DNA-00012097
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1305
Lê Vũ Thành
DNA-00012098
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước)
III
06/11/2017
1306
Trương Công Tường
DNA-00012099
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
II
06/11/2017
1307
Cao Bá Hòa
DNA-00012100
Giám sát công tác xây dựng HTKT (thoát nước)
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
II
06/11/2017
1308
Trương Quang Bình
DNA-00012101
Giám sát công tác xây dựng công trình xây dựng dân dụng - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị
III
06/11/2017
1309
Nguyễn Quang Hữu
DNA-00012102
điện công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1310
Ngô Thanh Sang
DNA-00012103
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện (đường dây và trạm biến áp)
III
06/11/2017
1311
Nguyễn Thị Bích Tra
DNA-00012104
Định giá xây dựng
II
06/11/2017
1312
Đỗ Trọng Duy
DNA-00012105
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (Nhiệt - Điện lạnh) trong công trình DD&CN
III
06/11/2017
1313
Nguyễn Huy Phi
DNA-00012106
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
06/11/2017
1314
Phạm Thanh Tuấn
DNA-00012107
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
06/11/2017
1315
Nguyễn Xuân Hải
DNA-00012108
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
06/11/2017
1316
Dương Quỳnh Thượng
DNA-00009581
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1317
Nguyễn Quảng Nam
DNA-00009582
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1318
Hoàng Tiến Hưng
DNA-00009583
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1319
Lê Ngọc Điệp
DNA-00009584
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
22/09/2017
1320
Lưu Thế Phương
DNA-00009585
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
 
1746 dòng. Trang 44/59