| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1291 | Nguyễn Văn Hải |
DNA-00012084 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
06/11/2017 |
| 1292 | Nguyễn Lê Quang Vũ |
DNA-00012085 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
II |
06/11/2017 |
| 1293 | Nguyễn Ngọc Thiện |
DNA-00012086 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (cơ khí) trong công trình DD&CN |
II |
06/11/2017 |
| 1294 | Nguyễn Công Hùng |
DNA-00012087 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1295 | Nguyễn Minh Tâm |
DNA-00012088 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1296 | Nguyễn Anh Vũ |
DNA-00012089 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1297 | Đoàn Thị Như Ngọc |
DNA-00012090 |
Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1298 | Lê Phan Hoàng Long |
DNA-00012091 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
06/11/2017 |
| 1299 | Huỳnh Công Minh |
DNA-00012092 |
Định giá xây dựng |
II |
06/11/2017 |
| 1300 | Đinh Thanh Tâm |
DNA-00012093 |
Định giá xây dựng |
II |
06/11/2017 |
| 1301 | Nguyễn Thanh Tuấn |
DNA-00012094 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1302 | Dương Mạnh Hà |
DNA-00012095 |
Khảo sát địa hình |
II |
06/11/2017 |
| 1303 | Lê Hà Tuấn |
DNA-00012096 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1304 | Phan Công Pháp |
DNA-00012097 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1305 | Lê Vũ Thành |
DNA-00012098 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
III |
06/11/2017 |
| 1306 | Trương Công Tường |
DNA-00012099 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
06/11/2017 |
| 1307 | Cao Bá Hòa |
DNA-00012100 |
Giám sát công tác xây dựng HTKT (thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
06/11/2017 |
| 1308 | Trương Quang Bình |
DNA-00012101 |
Giám sát công tác xây dựng công trình xây dựng dân dụng - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị |
III |
06/11/2017 |
| 1309 | Nguyễn Quang Hữu |
DNA-00012102 |
điện công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1310 | Ngô Thanh Sang |
DNA-00012103 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện (đường dây và trạm biến áp) |
III |
06/11/2017 |
| 1311 | Nguyễn Thị Bích Tra |
DNA-00012104 |
Định giá xây dựng |
II |
06/11/2017 |
| 1312 | Đỗ Trọng Duy |
DNA-00012105 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (Nhiệt - Điện lạnh) trong công trình DD&CN |
III |
06/11/2017 |
| 1313 | Nguyễn Huy Phi |
DNA-00012106 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1314 | Phạm Thanh Tuấn |
DNA-00012107 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
06/11/2017 |
| 1315 | Nguyễn Xuân Hải |
DNA-00012108 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
06/11/2017 |
| 1316 | Dương Quỳnh Thượng |
DNA-00009581 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1317 | Nguyễn Quảng Nam |
DNA-00009582 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1318 | Hoàng Tiến Hưng |
DNA-00009583 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1319 | Lê Ngọc Điệp |
DNA-00009584 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1320 | Lưu Thế Phương |
DNA-00009585 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
