Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 50/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
1471
Hoàng Quốc Việt
DNA-00009728
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp
III
22/09/2017
1472
Nguyễn Hữu Hiệp
DNA-00009729
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp
Thiết kế quy hoạch công trình dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
22/09/2017
1473
Nguyễn Thành Trí
DNA-00009730
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình công trình giao thông.(cầu, đường bộ)
II
22/09/2017
1474
Trần Thị Bích Vân
DNA-00009731
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1475
Cao Hữu Tân Định
DNA-00009732
Khảo sát công tác xây dựng công trình
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1476
Nguyễn Nam Danh
DNA-00009733
Khảo sát công tác xây dựng công trình
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1477
Trần Thị Lý
DNA-00009734
Khảo sát công tác xây dựng công trình
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1478
Lê Minh Sơn
DNA-00009735
Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước)- Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước).
II
22/09/2017
1479
Nguyễn Hoàng Việt
DNA-00009736
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
Khảo sát công tác xây dựng công trình
II
22/09/2017
1480
Lê Văn Đô
DNA-00009737
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
Khảo sát công tác xây dựng công trình
II
22/09/2017
1481
Nguyễn Hoàng Thịnh
DNA-00009738
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
22/09/2017
1482
Đào Duy Hiếu
DNA-00009739
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
22/09/2017
1483
Trương Minh Hoàng
DNA-00009740
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng.
II
22/09/2017
1484
Phạm Sướng
DNA-00009741
Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi
III
22/09/2017
1485
Nguyễn Hữu Hòa
DNA-00004062
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp nước) Kiểm định xây dựng công trình thủy lợi
III
22/09/2017
1486
Đặng Văn Ánh
DNA-00009742
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
22/09/2017
1487
Trần Hữu Hùng
DNA-00009743
Giám sát công trình giao thông (đường bộ)
II
22/09/2017
1488
Phan Ngọc Tiến
DNA-00009744
Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ)
II
22/09/2017
1489
Đỗ Văn Tuấn
DNA-00009745
Giám sát công trình giao thông (đường bộ)
III
22/09/2017
1490
Nguyễn Hữu Hậu
DNA-00009746
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
22/09/2017
1491
Hồ Thị Kim Oanh
DNA-00004007
Định giá xây dựng
II
16/06/2017
1492
Nguyễn Quang Thế
DNA-00004008
Thiết kế điện - cơ điện công trình dân dụng - công nghiệp
III
16/06/2017
1493
Dương Quang Vui
DNA-00004009
Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
16/06/2017
1494
Lê Bá Khánh
DNA-00004010
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp
III
16/06/2017
1495
Hoàng Mạnh Hiền
DNA-00004011
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ)
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ)
II
16/06/2017
1496
Nguyễn Hòa An
DNA-00004012
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
16/06/2017
1497
Nguyễn Đăng Hùng
DNA-00004013
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp
II
16/06/2017
1498
Trần Quốc Hùng
DNA-00004014
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
III
16/06/2017
1499
Phan Toại Nguyện
DNA-00004015
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
III
16/06/2017
1500
Nguyễn Thanh Thiện Mẫn
DNA-00004016
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
16/06/2017
 
1746 dòng. Trang 50/59