| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1471 | Hoàng Quốc Việt |
DNA-00009728 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị
điện trong công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1472 | Nguyễn Hữu Hiệp |
DNA-00009729 |
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế quy hoạch công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1473 | Nguyễn Thành Trí |
DNA-00009730 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình công trình giao thông.(cầu, đường bộ) |
II
|
22/09/2017 |
| 1474 | Trần Thị Bích Vân |
DNA-00009731 |
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II
|
22/09/2017 |
| 1475 | Cao Hữu Tân Định |
DNA-00009732 |
Khảo sát công tác xây dựng công trình Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II
|
22/09/2017 |
| 1476 | Nguyễn Nam Danh |
DNA-00009733 |
Khảo sát công tác xây dựng công trình Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II
|
22/09/2017 |
| 1477 | Trần Thị Lý |
DNA-00009734 |
Khảo sát công tác xây dựng công trình Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II
|
22/09/2017 |
| 1478 | Lê Minh Sơn |
DNA-00009735 |
Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước)- Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước). |
II
|
22/09/2017 |
| 1479 | Nguyễn Hoàng Việt |
DNA-00009736 |
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Khảo sát công tác xây dựng công trình |
II |
22/09/2017 |
| 1480 | Lê Văn Đô |
DNA-00009737 |
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Khảo sát công tác xây dựng công trình |
II
|
22/09/2017 |
| 1481 | Nguyễn Hoàng Thịnh |
DNA-00009738 |
Kiểm định xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1482 | Đào Duy Hiếu |
DNA-00009739 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1483 | Trương Minh Hoàng |
DNA-00009740 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng. |
II
|
22/09/2017 |
| 1484 | Phạm Sướng |
DNA-00009741 |
Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi |
III |
22/09/2017 |
| 1485 | Nguyễn Hữu Hòa |
DNA-00004062 |
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp nước) Kiểm định xây dựng công trình thủy lợi |
III
|
22/09/2017 |
| 1486 | Đặng Văn Ánh |
DNA-00009742 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1487 | Trần Hữu Hùng |
DNA-00009743 |
Giám sát công trình giao thông (đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1488 | Phan Ngọc Tiến |
DNA-00009744 |
Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1489 | Đỗ Văn Tuấn |
DNA-00009745 |
Giám sát công trình giao thông (đường bộ) |
III |
22/09/2017 |
| 1490 | Nguyễn Hữu Hậu |
DNA-00009746 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1491 | Hồ Thị Kim Oanh |
DNA-00004007 |
Định giá xây dựng |
II |
16/06/2017 |
| 1492 | Nguyễn Quang Thế |
DNA-00004008 |
Thiết kế điện - cơ điện công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1493 | Dương Quang Vui |
DNA-00004009 |
Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1494 | Lê Bá Khánh |
DNA-00004010 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1495 | Hoàng Mạnh Hiền |
DNA-00004011 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1496 | Nguyễn Hòa An |
DNA-00004012 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1497 | Nguyễn Đăng Hùng |
DNA-00004013 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1498 | Trần Quốc Hùng |
DNA-00004014 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1499 | Phan Toại Nguyện |
DNA-00004015 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1500 | Nguyễn Thanh Thiện Mẫn |
DNA-00004016 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
