| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 151 | Huỳnh Thanh Vũ |
DNA-00041718 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 152 | Đoàn Hoài Nam |
DNA-00041719 |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
26/09/2018 |
| 153 | Đoàn Trần Vũ |
DNA-00041720 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 154 | Lê Thanh Tuấn |
DNA-00041721 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 155 | Nguyễn Quang Xuân |
DNA-00041722 |
Thiết kế điện công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 156 | Phạm Hồng Song |
DNA-00041723 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 157 | Võ Quang Tuệ |
DNA-00041724 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 158 | Trần Văn Bình |
DNA-00041725 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
| 159 | Nguyễn Thế Vĩnh |
DNA-00041726 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 160 | Nguyễn Lê Thuận |
DNA-00041727 |
Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy điện) Thiết kế kết cấu công trình NN&PTNT (Thủy điện) |
II |
26/09/2018 |
| 161 | Cao Thị Hải |
DNA-00041728 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 162 | Trần Phước Duy Vũ |
DNA-00041729 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 163 | Nguyễn Văn Phương |
DNA-00041730 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 164 | Chu Thị Minh Thoa |
DNA-00041731 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 165 | Lê Thị Minh |
DNA-00041732 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 166 | Nguyễn Minh Tài |
DNA-00041733 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 167 | Trần Đình Anh Kha |
DNA-00041734 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 168 | Đinh Thùy Linh |
DNA-00041735 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 169 | Bùi Ngọc Châu |
DNA-00041736 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 170 | Nguyễn Văn Sơn |
DNA-00041737 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 171 | Phạm Duy Tuân |
DNA-00021260 |
Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 172 | Trần Văn Phong |
DNA-00021259 |
Thiết kế Cơ điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
II |
26/09/2018 |
| 173 | Nguyễn Tấn Vân |
DNA-00041738 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 174 | Lê Phú Hòa |
DNA-00041739 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 175 | Đặng Ngọc Toàn |
DNA-00015256 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 176 | Phạm Ngọc Ninh |
DNA-00041740 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 177 | Nguyễn Việt Hải |
DNA-00041741 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 178 | Dương Thị Liên |
DNA-00041742 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 179 | Nguyễn Thị Anh Thư |
DNA-00041743 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 180 | Huỳnh Quang Hòa |
DNA-00041744 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
