| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1501 | Nguyễn Tả |
DNA-00004017 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1502 | Trần Nhật Tâm |
DNA-00004018 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1503 | Võ Hải |
DNA-00004019 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1504 | Lê Đình Vinh |
DNA-00004020 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1505 | Võ Anh |
DNA-00004021 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1506 | Bùi Chung Hiếu |
DNA-00004022 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1507 | Lê Tấn Cường |
DNA-00004023 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình năng lượng (ĐZ và TBA) |
III |
16/06/2017 |
| 1508 | Lê Đình Minh |
DNA-00004024 |
Giám sát công tác xây dựng công trình ĐZ và TBA (móng cột điện). |
II |
16/06/2017 |
| 1509 | Lê Thị Ngọc Thủy |
DNA-00004025 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1510 | Lê Minh Nên |
DNA-00004026 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1511 | Nguyễn Phi Mỹ |
DNA-00004027 |
Khảo sát địa hình giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1512 | Nguyễn Trần Thành Nhân |
DNA-00004028 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1513 | Phan Minh Hải |
DNA-00004029 |
Khảo sát địa hình công trình giao thông |
II |
16/06/2017 |
| 1514 | Nguyễn Minh Định |
DNA-00004030 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1515 | Trần Bá Vinh |
DNA-00004031 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1516 | Nguyễn Thị Bích Hữu |
DNA-00004032 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1517 | Nguyễn Đức Hoàn |
DNA-00004033 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1518 | Nguyễn Hoàng Tân |
DNA-00004034 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1519 | Nguyễn Hồng Thanh |
DNA-00004035 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1520 | Thái Việt Hùng |
DNA-00004036 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1521 | Văn Tiến Tâm |
DNA-00004037 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ Công trình năng lượng (ĐZ và TBA) |
II |
16/06/2017 |
| 1522 | Trần Vũ |
DNA-00004038 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1523 | Mai Hoàng Long |
DNA-00004039 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1524 | Phan Khuynh |
DNA-00004040 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1525 | Tạ Công Lực |
DNA-00004041 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1526 | Nguyễn Đăng Huy |
DNA-00004042 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1527 | Vũ Văn Tuyến |
DNA-00004043 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
IIII |
16/06/2017 |
| 1528 | Lê Hồ Hoài Phong |
DNA-00004044 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
III |
16/06/2017 |
| 1529 | Đặng Văn Lâm |
DNA-00004045 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1530 | Vĩnh Hưng |
DNA-00004046 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
