| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1531 | Hoàng Thanh Đô |
DNA-00004047 |
Khảo sát địa hình |
III |
16/06/2017 |
| 1532 | Nguyễn Xuân Kiều |
DNA-00004048 |
Khảo sát địa hình |
II |
16/06/2017 |
| 1533 | Nguyễn Văn Hồi |
DNA-00004049 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
16/06/2017 |
| 1534 | Nguyễn Văn Ba |
DNA-00004050 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Năng lượng (ĐZ và TBA) Thiết kế Điện công trình Năng lượng (ĐZ và TBA) |
III |
16/06/2017 |
| 1535 | Phan Thị Bích Dung |
DNA-00004051 |
Định giá xây dựng |
II |
16/06/2017 |
| 1536 | Phan Hữu Khánh |
DNA-00004052 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1537 | Lý Quang Huy |
DNA-00004053 |
Giám sát công tác xây dựng (về vật liệu) công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1538 | Trương Thị Hồng Lam |
DNA-00004054 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
16/06/2017 |
| 1539 | Trương Ngọc Tiến |
DNA-00004055 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). |
II |
16/06/2017 |
| 1540 | Lê Ngọc Kiện |
DNA-00004056 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1541 | Bùi Thị Bích Trâm |
DNA-00004057 |
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
16/06/2017 |
| 1542 | Đỗ Quang Hiển |
DNA-00004058 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1543 | Huỳnh Hoằng |
DNA-00004059 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1544 | Nguyễn Công Thịnh |
DNA-00004060 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1545 | Lê Phước Sũng |
DNA-00004061 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1546 | Nguyễn Hữu Hòa |
DNA-00004062 |
Thiết kế kết cấu công trình NN & PTNN (thủy lợi) |
II |
16/06/2017 |
| 1547 | Nguyễn Thành Trung |
DNA-00004063 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1548 | Nguyễn Tấn Tài |
DNA-00004064 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1549 | Ngô Thị Thúy Hằng |
DNA-00004065 |
Khảo sát địa hình |
II |
16/06/2017 |
| 1550 | Trần Trung Việt |
DNA-00004066 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1551 | Lê Quang Độ |
DNA-00004067 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1552 | Nguyễn Đức Vấn |
DNA-00004068 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1553 | Nguyễn Hữu Cán |
DNA-00004069 |
Giám sát công tác xây dựng công trình năng lượng (ĐZ và TBA) |
III |
16/06/2017 |
| 1554 | Nguyễn Quốc Việt |
DNA-00004070 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1555 | Trần Đình Bách |
DNA-00004071 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1556 | Nguyễn Ngọc Hùng |
DNA-00004072 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1557 | Huỳnh Nhật Huy |
DNA-00004073 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
16/06/2017 |
| 1558 | Trần Văn Tiến |
DNA-00004074 |
Định giá xây dựng Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) Khảo sát địa hình công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1559 | Nguyễn Hữu Việt |
DNA-00004075 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1560 | Nguyễn Thanh Lộc |
DNA-00004076 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng (TTLL-BCVT: hệ thống cáp, cột an ten, nhà trạm) |
II |
16/06/2017 |
