| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1561 | Trần Văn Ngọc |
DNA-00004077 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1562 | Trần Duy Phương |
DNA-00004078 |
Thiết kế Điện - Cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1563 | Hồ Quốc Hải |
DNA-00004079 |
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1564 | Phạm Minh Tuấn |
DNA-00004080 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1565 | Nguyễn Bá Việt |
DNA-00004081 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1566 | Nguyễn Công Lập |
DNA-00004082 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1567 | Trương Văn Hưng |
DNA-00004083 |
Thiết kế điện - cơ điện công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng - công nghiệ |
III |
16/06/2017 |
| 1568 | Phạm Nguyễn Minh Tiến |
DNA-00004084 |
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1569 | Nguyễn Thái Bình |
DNA-00004085 |
Thiết kế cấp thoát nước |
III |
16/06/2017 |
| 1570 | Trương Văn Sang |
DNA-00004086 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện - cơ điện công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1571 | Nguyễn Duy Hùng |
DNA-00004087 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1572 | Bùi Đức Hồng |
DNA-00004088 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
II |
16/06/2017 |
| 1573 | Nguyễn Văn Tiến |
DNA-00004089 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1574 | Võ Phú Quốc |
DNA-00004090 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1575 | Lê Dày |
DNA-00004091 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1576 | Nguyễn Chí Thanh |
DNA-00004092 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Năng lượng (Đường dây và trạm biến áp) |
II |
16/06/2017 |
| 1577 | Đỗ Hải Nam |
DNA-00004093 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1578 | Nguyễn Thế Sinh |
DNA-00004094 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1579 | Trần Văn Mua |
DNA-00004095 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1580 | Võ Văn Quang |
DNA-00004096 |
Thiết kế kết cấu công trình công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1581 | Nguyễn Hữu Sơn |
DNA-00004097 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước) |
II |
16/06/2017 |
| 1582 | Hà Xuân Tư |
DNA-00004098 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1583 | Nguyễn Duy Huy |
DNA-00004099 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1584 | Ngô Hữu Long |
DNA-00004100 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1585 | Nguyễn Mạnh Hùng |
DNA-00004101 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), HTKT (thoát nước) |
II |
16/06/2017 |
| 1586 | Nguyễn Thành |
DNA-00004102 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1587 | Trương Văn Cường |
DNA-00004103 |
Giám sát công tác lắp đạt thiết bị công nghệ về điện |
III |
16/06/2017 |
| 1588 | Bùi Văn Huy |
DNA-00004104 |
Khảo sát địa hình công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1589 | Mai Tuấn Linh |
DNA-00004105 |
Khảo sát địa hình công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1590 | Nguyễn Đức Thuận |
DNA-00004106 |
Khảo sát địa hình công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
