| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1591 | Đỗ Huy Hoàng |
DNA-00004107 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1592 | Bùi Thị Hoài Thanh |
DNA-00004108 |
Định giá xây dựng |
III |
16/06/2017 |
| 1593 | Dương Thị Hồng Nhung |
DNA-00004109 |
Định giá xây dựng |
II |
16/06/2017 |
| 1594 | Nguyễn Đình Sinh |
DNA-00004110 |
Thiết kế kết cấu công trình công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1595 | Nguyễn Vinh |
DNA-00004111 |
Khảo sát địa hình công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1596 | Lê Trọng Nghĩa |
DNA-00004112 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1597 | Thái Đức Độ |
DNA-00004113 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1598 | Tôn Thất Trung |
DNA-00004114 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1599 | Ngô Trọng Tuyến |
DNA-00004115 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1600 | Từ Trung An |
DNA-00004116 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1601 | Lê Thanh Hải |
DNA-00004117 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1602 | Nguyễn Lê Vũ |
DNA-00004118 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (chất thải rắn, thoát nước) |
II |
16/06/2017 |
| 1603 | Phan Hoàng Trung |
DNA-00004119 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1604 | Trần Tuấn Hảo |
DNA-00004120 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ), HTKT (chất thải rắn, thoát nước) |
II |
16/06/2017 |
| 1605 | Lê Văn Toàn |
DNA-00004121 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1606 | Ông Văn Lộc |
DNA-00004122 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (chất thải rắn, thoát nước) |
III |
16/06/2017 |
| 1607 | Nguyễn Trung Hiếu |
DNA-00004123 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ), HTKT (chất thải rắn, thoát nước) |
III |
16/06/2017 |
| 1608 | Nguyễn Thanh Tuấn |
DNA-00004124 |
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
16/06/2017 |
| 1609 | Nguyễn Trọng Lượng |
DNA-00004125 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1610 | Trương Minh Phước |
DNA-00004126 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1611 | Nguyễn Thành Nam |
DNA-00004127 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1612 | Nguyễn Huy Liêm |
DNA-00004128 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1613 | Trần Trung Hiếu |
DNA-00004129 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1614 | Nguyễn Văn Hiệp |
DNA-00004130 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
16/06/2017 |
| 1615 | Nguyễn Văn Hùng |
DNA-00004131 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Thiết kế kết cấu công trình công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1616 | Đào Hữu Định |
DNA-00004132 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1617 | Lê Văn Hải |
DNA-00004133 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1618 | Đinh Vĩnh Hà |
DNA-00004134 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1619 | Trần Hữu Phúc |
DNA-00004135 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1620 | Nguyễn Cửu Tân |
DNA-00004136 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
