| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1621 | Đỗ Văn Trúc |
DNA-00004137 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1622 | Kiều Xuân Chiến |
DNA-00004138 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
II |
16/06/2017 |
| 1623 | Triệu Trân Hy |
DNA-00004139 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước) |
II |
16/06/2017 |
| 1624 | Nguyễn Thanh Chung |
DNA-00004140 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1625 | Phạm Phi Vũ |
DNA-00004141 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1626 | Ngô Nhật Anh |
DNA-00004142 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
16/06/2017 |
| 1627 | Trần Phúc |
DNA-00004143 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
16/06/2017 |
| 1628 | Lê Hữu Hoài |
DNA-00012109 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
11/06/2017 | |
| 1629 | Văn Bá Minh Trung |
DNA-00012110 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ). Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
11/06/2017 |
| 1630 | Nguyễn Nhật Long |
DNA-00001255 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
05/04/2017 |
| 1631 | Nguyễn Văn Minh |
DNA-00001281 |
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
05/04/2017 |
| 1632 | Ông Ích Thao |
DNA-00001204 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ). |
III |
05/04/2017 |
| 1633 | Hồ Công Duyên |
DNA-00001194 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1634 | Nguyễn Mạnh Tiến |
DNA-00001195 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ điện - cơ điện công trình dân dụng - |
II |
05/04/2017 |
| 1635 | Lê Bá Chương |
DNA-00001196 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông đường bộ. |
II |
05/04/2017 |
| 1636 | Huỳnh Quốc Việt |
DNA-00001197 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1637 | Hoàng Ngọc Quốc Việt |
DNA-00001198 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1638 | Nguyễn Thái Phương |
DNA-00001199 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1639 | Nguyễn Mạnh Hà |
DNA-00001200 |
Thiết kế điện - cơ điện công trình dân dụng. |
II |
05/04/2017 |
| 1640 | Phạm Trần Quốc Minh |
DNA-00001201 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1641 | Phạm Văn Phước |
DNA-00001202 |
Định giá xây dựng |
III |
05/04/2017 |
| 1642 | Nguyễn Hữu Đạt |
DNA-00001203 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1643 | Ông Ích Thao |
DNA-00001204 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông Cầu. |
II |
05/04/2017 |
| 1644 | Võ Văn Trường |
DNA-00001205 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông Cầu, đường bộ |
II |
05/04/2017 |
| 1645 | Huỳnh Khỏe |
DNA-00001206 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1646 | Phùng Như Thủy |
DNA-00001207 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ công trình năng lượng |
II |
05/04/2017 |
| 1647 | Trương Như Tùng |
DNA-00001208 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
III |
05/04/2017 |
| 1648 | Nguyễn Đình Thỏa |
DNA-00001209 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn, |
II |
05/04/2017 |
| 1649 | Bùi Nhất Thy |
DNA-00001210 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
III |
05/04/2017 |
| 1650 | Trần Văn Tuấn |
DNA-00001211 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
