| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1651 | Võ Văn Thảo |
DNA-00001212 |
Thiết kế Điện công trình Năng lượng (ĐZ & TBA) Giám sát công tác xây dựng công trình Năng lượng (ĐZ & TBA) |
II |
05/04/2017 |
| 1652 | Trần Công Thành |
DNA-00001213 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1653 | Ngô Văn Thiện |
DNA-00001214 |
Thiết kế điện công trình năng lượng (ĐZ & TBA) |
II |
05/04/2017 |
| 1654 | Bùi Viết Ngọc |
DNA-00001215 |
Giám sát công tác xây dựng HT điện – mạng thông tin liên lạc trong công Thiết kế điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1655 | Nguyễn Phúc |
DNA-00001216 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1656 | Nguyễn Đình Hà |
DNA-00001217 |
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
05/04/2017 |
| 1657 | Trần Viết Vĩnh |
DNA-00001218 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp. |
III |
05/04/2017 |
| 1658 | Nguyễn Thành Long |
DNA-00001219 |
Thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng-công nghiệp |
III |
05/04/2017 |
| 1659 | Lê Văn Bình |
DNA-00001220 |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1660 | Lê Văn Bình |
DNA-00001220 |
Khảo sát địa hình công trình giao thông (đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1661 | Nguyễn Quang Thành |
DNA-00001221 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1662 | Đoàn Văn Hoàng |
DNA-00001222 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1663 | Nguyễn Anh Văn |
DNA-00001223 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ khí công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1664 | Nguyễn Trung Cường |
DNA-00001224 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông Cầu. |
II |
05/04/2017 |
| 1665 | Lê Tự Vân |
DNA-00001225 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dung-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1666 | Nguyễn Ngọc Sơn |
DNA-00001226 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1667 | Lê Xuân Thắng |
DNA-00001227 |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước). |
II |
05/04/2017 |
| 1668 | Bùi Viết Thắng |
DNA-00001228 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1669 | Văn Thái Vỹ |
DNA-00001229 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1670 | Nguyễn Công Minh |
DNA-00001230 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1671 | Nguyễn Thanh Nhật |
DNA-00001231 |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn) |
II |
05/04/2017 |
| 1672 | Nguyễn Thanh Thịnh |
DNA-00001232 |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn) |
II |
05/04/2017 |
| 1673 | Lê Anh Kiệt |
DNA-00001233 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1674 | Lưu Siêu |
DNA-00001234 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1675 | Trần Cao Hiển |
DNA-00001235 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ. |
II |
05/04/2017 |
| 1676 | Nguyễn Huy Vũ |
DNA-00001236 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1677 | Nguyễn Đình Thành |
DNA-00001237 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1678 | Nguyễn Quốc Duy |
DNA-00001238 |
Giám sát công tác xây dựng công trình: giao thông (đường bộ), hạ tầng |
II |
05/04/2017 |
| 1679 | Ngô Quang Toàn |
DNA-00001239 |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (thoát nước). |
II |
05/04/2017 |
| 1680 | Hồ Ngọc Vinh |
DNA-00001240 |
Giám sát công tác xây dựng công trình năng lượng (Đường dây và trạm) |
II |
05/04/2017 |
