Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 56/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
1651
Võ Văn Thảo
DNA-00001212
Thiết kế Điện công trình Năng lượng (ĐZ & TBA)
Giám sát công tác xây dựng công trình Năng lượng (ĐZ & TBA)
II
05/04/2017
1652
Trần Công Thành
DNA-00001213
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ).
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ).
II
05/04/2017
1653
Ngô Văn Thiện
DNA-00001214
Thiết kế điện công trình năng lượng (ĐZ & TBA)
II
05/04/2017
1654
Bùi Viết Ngọc
DNA-00001215
Giám sát công tác xây dựng HT điện – mạng thông tin liên lạc trong công
Thiết kế điện - cơ điện trong công trình Dân dụng - công nghiệp
II
05/04/2017
1655
Nguyễn Phúc
DNA-00001216
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1656
Nguyễn Đình Hà
DNA-00001217
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp thoát nước)
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước)
II
05/04/2017
1657
Trần Viết Vĩnh
DNA-00001218
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp.
III
05/04/2017
1658
Nguyễn Thành Long
DNA-00001219
Thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng-công nghiệp
III
05/04/2017
1659
Lê Văn Bình
DNA-00001220
Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ).
II
05/04/2017
1660
Lê Văn Bình
DNA-00001220
Khảo sát địa hình công trình giao thông (đường bộ).
II
05/04/2017
1661
Nguyễn Quang Thành
DNA-00001221
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1662
Đoàn Văn Hoàng
DNA-00001222
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1663
Nguyễn Anh Văn
DNA-00001223
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ khí công trình dân dụng-công nghiệp
II
05/04/2017
1664
Nguyễn Trung Cường
DNA-00001224
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông Cầu.
II
05/04/2017
1665
Lê Tự Vân
DNA-00001225
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dung-công nghiệp
II
05/04/2017
1666
Nguyễn Ngọc Sơn
DNA-00001226
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
05/04/2017
1667
Lê Xuân Thắng
DNA-00001227
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước).
II
05/04/2017
1668
Bùi Viết Thắng
DNA-00001228
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp.
II
05/04/2017
1669
Văn Thái Vỹ
DNA-00001229
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp.
II
05/04/2017
1670
Nguyễn Công Minh
DNA-00001230
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp
Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp.
II
05/04/2017
1671
Nguyễn Thanh Nhật
DNA-00001231
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn)
II
05/04/2017
1672
Nguyễn Thanh Thịnh
DNA-00001232
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn)
II
05/04/2017
1673
Lê Anh Kiệt
DNA-00001233
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1674
Lưu Siêu
DNA-00001234
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1675
Trần Cao Hiển
DNA-00001235
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ.
II
05/04/2017
1676
Nguyễn Huy Vũ
DNA-00001236
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1677
Nguyễn Đình Thành
DNA-00001237
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1678
Nguyễn Quốc Duy
DNA-00001238
Giám sát công tác xây dựng công trình: giao thông (đường bộ), hạ tầng
II
05/04/2017
1679
Ngô Quang Toàn
DNA-00001239
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (thoát nước).
II
05/04/2017
1680
Hồ Ngọc Vinh
DNA-00001240
Giám sát công tác xây dựng công trình năng lượng (Đường dây và trạm)
II
05/04/2017
 
1746 dòng. Trang 56/59