| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 181 | Võ Tiến Dũng |
DNA-00041745 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
| 182 | Võ Bình |
DNA-00041746 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 183 | Phan Thanh Sang |
DNA-00041747 |
Thiết kế Kiến trúc công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
| 184 | Nguyễn Kỳ Duy Thạ |
DNA-00041748 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
| 185 | Phan Đức Hải |
DNA-00004742 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 186 | Phạm Sĩ Huân |
DNA-00041749 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 187 | Nguyễn Dương Long |
DNA-00041750 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 188 | Võ Kỳ Phong |
DNA-00041751 |
Quản lý dự án Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy điện |
II |
26/09/2018 |
| 189 | Nguyễn Văn Việt |
DNA-00041752 |
Quản lý dự án Định giá xây dựng Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 190 | Phan Văn Hùng |
DNA-00041753 |
Định giá xây dựng Thiết kế kết cấu công trình Thủy lợi - Thủy điện Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi - Thủy điện Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 191 | Lê Trường Vũ |
DNA-00041754 |
Quản lý dự án |
III |
26/09/2018 |
| 192 | Nguyễn Đức Linh |
DNA-00041755 |
Quản lý dự án Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 193 | Huỳnh Tấn Tài |
DNA-00041756 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi - Thủy điện Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 194 | Nguyễn Xuân Phương |
DNA-00041757 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí công trình Công nghiệp (Thủy điện, ĐD&TBA) Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 195 | Nguyễn Đình Sơn Khương |
DNA-00041758 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí công trình Công nghiệp (Thủy điện, ĐD&TBA) Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 196 | Nguyễn Văn Nhân |
DNA-00041759 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 197 | Nguyễn Văn Thao |
DNA-00041760 |
Quản lý dự án |
III |
26/09/2018 |
| 198 | Vũ Thị Tươi |
DNA-00041761 |
Định giá xây dựng Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 199 | Võ Đình Huy |
DNA-00041762 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 200 | Trần Ngọc Lang |
DNA-00041763 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 201 | Phạm Xuân Mẫn |
DNA-00041764 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 202 | Nguyễn Văn Khánh Duy |
DNA-00041765 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 203 | Nguyễn Đình Hoàn |
DNA-00041766 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
| 204 | Lê Tự Khiêm |
DNA-00041767 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
| 205 | Nguyễn Lê Đăng Vũ |
DNA-00041768 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 206 | Trần Quang Khải |
DNA-00041769 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 207 | Ngô Văn Thái |
DNA-00041770 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 208 | Trương Thế Phương |
DNA-00041771 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 209 | Hoàng Ngọc Sâm |
DNA-00041772 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 210 | Lê Văn Hải |
DNA-00041773 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
