| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 211 | Phạm Minh Quảng |
DNA-00041774 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 212 | Vũ Xuân Sinh |
DNA-00041775 |
Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 213 | Lưu Văn Hòa |
DNA-00041776 |
Quản lý dự án Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 214 | Trần Văn Luận |
DNA-00041777 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu) Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 215 | Nguyễn Trọng Tài |
DNA-00041778 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu) Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 216 | Nguyễn Thành Phong |
DNA-00031471 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN |
II |
26/09/2018 |
| 217 | Lê Hồng Nam |
DNA-00041779 |
Thiết kế Kiến trúc công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
| 218 | Nguyễn Đăng Cường |
DNA-00012079 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 219 | Trần Hữu Hạnh |
DNA-00041780 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 220 | Huỳnh Rô Y |
DNA-00041781 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 221 | Mai Trường Thành |
DNA-00041782 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 222 | Nguyễn Văn Vinh |
DNA-00041783 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 223 | Hồ Văn Lưu |
DNA-00031597 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 224 | Nguyễn Hữu Quyết |
DNA-00041784 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 225 | Võ Quốc Thìn |
DNA-00021228 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 226 | Trần Văn Thành |
DNA-00021230 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
| 227 | Trần Anh Trúc |
DNA-00025520 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
| 228 | Nguyễn Thanh Sơn |
DNA-00031603 |
Kiểm định công trình Giao thông (đường bộ) Kiểm định công trình giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 229 | Nguyễn Thị Thanh Nga |
DNA-00041785 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 230 | Mai Chánh Trung |
DNA-00041786 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 231 | Phạm Minh Tuấn |
DNA-00041787 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 232 | Lâm Quang Tâm |
DNA-00041788 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 233 | Nguyễn Đức Tín |
DNA-00041789 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 234 | Nguyễn Đình Thành Nhân |
DNA-00031470 |
Khảo sát địa hình |
III |
26/09/2018 |
| 235 | Phan Thị Mỹ Hạnh |
DNA-00041790 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
| 236 | Phạm Tấn Vinh |
DNA-00031675 |
Quản lý dự án Khảo sát địa hình |
III |
26/09/2018 |
| 237 | Lê Đức Nhật |
DNA-00031686 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 238 | Phạm Kim Mỹ |
DNA-00031622 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cảng) Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 239 | Đào Thị Như Phượng |
DNA-00041791 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 240 | Nguyễn Quang Hữu |
DNA-00012102 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
