Tên đường
 
2476 dòng. Trang 12/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
331
Phan Thanh
Lý Thái Tổ
Nguyễn Văn Linh
0.75
7.8
Thanh Khê
332
Hà Huy Tập
Trần Cao Vân
Điện Biên Phủ
0.6
10.5
Thanh Khê
333
Điện Biên Phủ
Trường Chinh
1.8
10.5
2*4.5
KDC Phần Lăng & đường Hà Huy Tập nối dài
Thanh Khê
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
334
Lý Thái Tổ
Hùng Vương
Điện Biên Phủ
0.37
11
Thanh Khê
335
Trần Cao Vân
Ông Ích Khiêm
Điện Biên Phủ
3.97
10.5
Thanh Khê
336
Đỗ Quang
Tô Ngọc Vân
Lê Đình Lý
0.82
5.5
2*2,5
Thanh Khê
337
Lê Quang Sung
Lê Độ
Thuận An 6
0.245
7.5
2*2,0
Thanh Khê
338
Nguyễn Hoàng
Ông Ích Khiêm
Lê Đình Lý
1.19
7.5
Thanh Khê
Không phân cấp cho quận
339
Tôn Thất Tùng
Nguyễn Hoàng
Phạm Văn Nghị
0.355
4
2*2,0
Thanh Khê
340
Trần Tống
Đỗ Quang
Phạm Văn Nghị
0.282
5.5
2*3,0
Thanh Khê
341
Đặng Thai Mai
Đỗ Quang
Phan Thanh
0.27
5.5
2*2,5
Thanh Khê
342
Tô Ngọc Vân
Đỗ Quang
Hàm Nghi
0.091
5.5
2,5+3,0
Thanh Khê
343
Văn Cao
Quang Dũng
Tản Đà
0.227
5.5
2,5+3,0
Thanh Khê
344
Mẹ Nhu
Trần Cao Vân
Cty Dệt may
0.3
6
2*3,0
Thanh Khê
345
Trần Thái Tông
Khu dân cư A32
Trạm cấp nước Sân bay ĐN
0.5
9
Thanh Khê
346
Nguyễn Phước Nguyên
Điện Biên Phủ
Trường Chinh
2.15
7.5 & 5.5
2*1,25
Thanh Khê
347
Phạm Nhữ Tăng
Điện Biên Phủ
Hà Huy Tập
1.3
7.5
2*3,0
Thanh Khê
348
Nguyễn Đức Trung
Trần Cao Vân
KDC Thanh Lộc Đán
0.2
10.5
Thanh Khê
349
Nguyễn Đức Trung
Nguyễn Đức Trung
Đường sắt Bắc Nam
0.26
10.5
2 x 4.5
KHU DÂN CƯ KHU C - THANH LỘC ĐÁN
Thanh Khê
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
350
Nguyễn Đức Trung
Nguyễn Đức Trung
Điện Biên Phủ
0.19
10.5
2 x 4.5
KHU C THANH LỘC ĐÁN
Thanh Khê
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
351
Nguyễn Gia Thiều
Tôn Thất Tùng
Trần Tống
0.12
4
2*2,0
Thanh Khê
352
Đào Duy Anh
Lê Đình Lý
Phạm Văn Nghị
0.18
6
2*3,0
Thanh Khê
353
Võ Văn Tần
Hải Phòng
Lê Độ
0.32
10.5
2*5,5
Thanh Khê
354
Lê Thị Xuyến
Lê Độ
Thuận An 6
0.3
4.5
2*3,0
Thanh Khê
355
Mai Xuân Thưởng
Điện Biên Phủ
Đường 4,5m
0.35
4.5
2*2,0
Thanh Khê
356
Kỳ Đồng
Hà Huy Tập
Đường vào Công ty 503
0.75
7.5
2*5,0
Thanh Khê
357
Đoàn Nhữ Hài
Hà Huy Tập
Nguyên Hồng
0.18
5.5
2*3,0
Thanh Khê
358
Nguyễn Nghiêm
Hà Huy Tập
Nguyên Hồng
0.18
5.5
2*3,0
Thanh Khê
359
Thân Nhân Trung
Đoàn Nhữ Hài
Nguyễn Nghiêm
0.2
5.5
2*3,0
Thanh Khê
360
Nguyễn Biểu
Đoàn Nhữ Hài
Nguyễn Nghiêm
0.2
5.5
2*3,0
Thanh Khê
 
2476 dòng. Trang 12/83