| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 541 | Đào Nguyên Phổ |
Ngô Đức Kế |
Phú Lộc 9 |
0.243 |
5.5 |
2*3 |
KDC Thanh Lộc Đán - Hòa Minh |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 542 | Dương Bích Liên |
Lý Thái Tông |
Phú Lộc 9 |
0.31 |
5.5 |
2*3 |
KDC Thanh Lộc Đán - Hòa Minh |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 543 | Kinh Dương Vương |
Lý Thái Tông |
Đường 10,5m |
2.111 |
15 |
2*5 |
KDC Thanh Lộc Đán - Hòa Minh |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 544 | Tân Trào |
Đường 15m đang thi công |
Tôn Đức Thắng |
0.405 |
5.5 |
2*3,5 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 545 | Đồng Khởi |
Đường 15m đang thi công |
Nguyễn Thái Bình |
0.388 |
7.5 |
2*4 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 546 | Nam Trân |
Đường sắt Bắc Nam |
Tôn Đức Thắng |
0.73 |
15 |
2*5 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 547 | Nguyễn Đỗ Cung |
Nguyễn Mộng Tuân |
Khu dân cư |
0.69 |
7.5 |
2*4 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 548 | Đỗ Nhuận |
Nguyễn Mộng Tuân |
Đường 10,5m đang thi công |
0.36 |
5.5 |
2*3 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 549 | Tống Duy Tân |
Nguyễn Mộng Tuân |
Nguyễn Đỗ Cung |
0.55 |
7.5 |
2*4 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 550 | Thanh Tịnh |
Trung Nghĩa |
Tống Duy Tân |
0.625 |
10.5 |
2*5 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 551 | Nguyễn Viết Xuân |
Tân Trào |
Tống Duy Tân |
0.56 |
5.5 |
2*3 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 552 | Nguyễn Thái Bình |
Tân Trào |
Tống Duy Tân |
0.56 |
7.5 |
2*4 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 553 | Nguyễn Mộng Tuân |
Nam Trân |
Tống Duy Tân |
0.355 |
7.5 |
2*4 |
KDC Trung Nghĩa |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 80/2009/NQ/HĐND |
|
| 554 | Trần Đình Tri |
Nguyễn Tất Thành |
Trần Nguyên Đán |
0.662 |
10.5 |
2*5 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 555 | Trần Đình Tri |
Trần Nguyên Đán |
Đinh Đức Thiện |
0.105 |
10.5 |
2*5 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH 1, 2, 3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ/HĐND |
|
| 556 | Phan Thị Nể |
Nguyễn Tất Thành |
Chúc Động |
0.54 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 557 | Nguyễn Sinh Sắc |
Nguyễn Tất Thành |
Tôn Đức Thắng |
2.146 |
30 |
2*9 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 558 | Giáp Văn Cương |
Trần Đình Tri |
Phan Thị Nể |
0.72 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 559 | Dương Đức Hiền |
Hòa Minh 1 |
Nguyễn Huy Tự |
0.46 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 560 | Lê Thiệt |
Hòa Minh 1 |
Nguyễn Huy Tự |
0.46 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 561 | Nguyễn Thúy |
Trần Đình Tri |
Hồ Tùng Mậu |
0.577 |
7.5 |
2*4 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 562 | Nguyễn Huy Tự |
Hòa Minh 1 |
Giáp Văn Cương |
0.705 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 563 | Lương Khánh Thiện |
Hòa Minh 18 |
Hòa Minh 19 |
0.376 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 564 | Lê Văn Sĩ |
Tốt Động |
Hồ Tùng Mậu |
0.604 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 565 | Trần Nguyên Đán |
Trần Đình Tri |
Nguyễn Sinh Sắc |
0.895 |
10.5 |
2*6 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 566 | Trần Nguyên Đán |
Trần Đình Tri |
Đường 10,5m đang thi công |
0.11 |
10.5 |
2x5.0 |
Khu số 1 - TTĐT mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 567 | Hòa Minh 1 |
Giáp Văn Cương |
Kinh Dương Vương |
0.285 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 568 | Hòa Minh 2 |
Giáp Văn Cương |
Kinh Dương Vương |
0.3 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 569 | Hòa Minh 3 |
Đặng Huy Trứ |
Nguyễn Huy Tự |
0.23 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 570 | Hòa Minh 4 |
Hồ Tùng Mậu |
Phan Thị Nể |
0.145 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
