| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 571 | Hòa Minh 5 |
Hồ Tùng Mậu |
Phan Thị Nể |
0.145 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 572 | Hòa Minh 6 |
Hồ Tùng Mậu |
Phan Thị Nể |
0.145 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 573 | Hòa Minh 7 |
Hòa Minh 5 |
Hòa Minh 6 |
0.164 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 574 | Hòa Minh 8 |
Hòa Minh 5 |
Hòa Minh 6 |
0.164 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 575 | Hòa Minh 9 |
Kinh Dương Vương |
Chúc Động |
0.14 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 576 | Hòa Minh 10 |
Trần Đình Tri |
Hòa Minh 9 |
0.144 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 577 | Hòa Minh 11 |
Trần Đình Tri |
Hòa Minh 9 |
0.144 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 578 | Hòa Minh 12 |
Kinh Dương Vương |
Chúc Động |
0.14 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 579 | Hòa Minh 14 |
Đặng Huy Trứ |
Hòa Minh 12 |
0.235 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 580 | Hòa Minh 15 |
Đặng Huy Trứ |
Hòa Minh 12 |
0.235 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 581 | Hòa Minh 16 |
Kinh Dương Vương |
Chúc Động |
0.14 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 582 | Hòa Minh 17 |
Kinh Dương Vương |
Chúc Động |
0.14 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 583 | Hòa Minh 18 |
Tốt Động |
Trần Nguyên Đán |
0.13 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 584 | Hòa Minh 18 |
Trần Nguyên Đán |
Đinh Đức Thiện |
0.105 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ/HĐND |
|
| 585 | Hòa Minh 19 |
Tốt Động |
Trần Nguyên Đán |
0.13 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 586 | Hòa Minh 19 |
Trần Nguyên Đán |
Đinh Đức Thiện |
0.105 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ/HĐND |
|
| 587 | Hòa Minh 20 |
Tốt Động |
Lê Văn Sĩ |
0.082 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 588 | Hòa Minh 21 |
Tốt Động |
Trần Nguyên Đán |
0.13 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 589 | Hòa Minh 22 |
Tốt Động |
Trần Nguyên Đán |
0.13 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 590 | Hòa Minh 23 |
Tốt Động |
Trần Nguyên Đán |
0.13 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 591 | Hòa Minh 23 |
Trần Nguyên Đán |
Đinh Đức Thiện |
0.105 |
5.5 |
2*3 |
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ/HĐND |
|
| 592 | Trần Bích San |
Xuân Thiều 1 |
Xuân Thiều 11 |
0.751 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 593 | Phan Đình Giót |
Nguyễn Tất Thành |
Xuân Thiều 11 |
0.951 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 594 | Xuân Thiều 1 |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Đình Giót |
0.184 |
5.5 |
3,0 + bãi đỗ xe |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 595 | Xuân Thiều 2 |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Đình Giót |
0.218 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 596 | Xuân Thiều 3 |
Trần Bích San |
Phan Đình Giót |
0.148 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 597 | Xuân Thiều 4 |
Trần Bích San |
Phan Đình Giót |
0.163 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 598 | Xuân Thiều 5 |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Đình Giót |
0.256 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 599 | Xuân Thiều 6 |
Trần Bích San |
Phan Đình Giót |
0.209 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 600 | Xuân Thiều 7 |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Đình Giót |
0.302 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
