Tên đường
 
2476 dòng. Trang 20/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
571
Hòa Minh 5
Hồ Tùng Mậu
Phan Thị Nể
0.145
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
572
Hòa Minh 6
Hồ Tùng Mậu
Phan Thị Nể
0.145
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
573
Hòa Minh 7
Hòa Minh 5
Hòa Minh 6
0.164
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
574
Hòa Minh 8
Hòa Minh 5
Hòa Minh 6
0.164
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
575
Hòa Minh 9
Kinh Dương Vương
Chúc Động
0.14
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
576
Hòa Minh 10
Trần Đình Tri
Hòa Minh 9
0.144
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
577
Hòa Minh 11
Trần Đình Tri
Hòa Minh 9
0.144
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
578
Hòa Minh 12
Kinh Dương Vương
Chúc Động
0.14
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
579
Hòa Minh 14
Đặng Huy Trứ
Hòa Minh 12
0.235
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
580
Hòa Minh 15
Đặng Huy Trứ
Hòa Minh 12
0.235
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
581
Hòa Minh 16
Kinh Dương Vương
Chúc Động
0.14
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
582
Hòa Minh 17
Kinh Dương Vương
Chúc Động
0.14
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
583
Hòa Minh 18
Tốt Động
Trần Nguyên Đán
0.13
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
584
Hòa Minh 18
Trần Nguyên Đán
Đinh Đức Thiện
0.105
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 81/2014/NQ/HĐND
585
Hòa Minh 19
Tốt Động
Trần Nguyên Đán
0.13
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
586
Hòa Minh 19
Trần Nguyên Đán
Đinh Đức Thiện
0.105
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 81/2014/NQ/HĐND
587
Hòa Minh 20
Tốt Động
Lê Văn Sĩ
0.082
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
588
Hòa Minh 21
Tốt Động
Trần Nguyên Đán
0.13
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
589
Hòa Minh 22
Tốt Động
Trần Nguyên Đán
0.13
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
590
Hòa Minh 23
Tốt Động
Trần Nguyên Đán
0.13
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
591
Hòa Minh 23
Trần Nguyên Đán
Đinh Đức Thiện
0.105
5.5
2*3
Khu TĐC Hòa Minh 1,2,3
Liên Chiểu
Nghị quyết 81/2014/NQ/HĐND
592
Trần Bích San
Xuân Thiều 1
Xuân Thiều 11
0.751
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
593
Phan Đình Giót
Nguyễn Tất Thành
Xuân Thiều 11
0.951
7.5
2*4,5
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
594
Xuân Thiều 1
Nguyễn Tất Thành
Phan Đình Giót
0.184
5.5
3,0 + bãi đỗ xe
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
595
Xuân Thiều 2
Nguyễn Tất Thành
Phan Đình Giót
0.218
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
596
Xuân Thiều 3
Trần Bích San
Phan Đình Giót
0.148
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
597
Xuân Thiều 4
Trần Bích San
Phan Đình Giót
0.163
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
598
Xuân Thiều 5
Nguyễn Tất Thành
Phan Đình Giót
0.256
7.5
2*4,5
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
599
Xuân Thiều 6
Trần Bích San
Phan Đình Giót
0.209
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
600
Xuân Thiều 7
Nguyễn Tất Thành
Phan Đình Giót
0.302
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
 
2476 dòng. Trang 20/83