| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 601 | Xuân Thiều 8 |
Trần Bích San |
Xuân Thiều 12 |
0.137 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 602 | Xuân Thiều 9 |
Trần Bích San |
Xuân Thiều 12 |
0.147 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 603 | Xuân Thiều 10 |
Trần Bích San |
Xuân Thiều 12 |
0.158 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 604 | Xuân Thiều 11 |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Đình Giót |
0.365 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 605 | Xuân Thiều 12 |
Xuân Thiều 7 |
Xuân Thiều 11 |
0.21 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 606 | Xuân Thiều 14 |
Xuân Thiều 7 |
Xuân Thiều 11 |
0.21 |
5.5 |
2*3 |
KDC Hòa Hiệp 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND |
|
| 607 | Hòa Nam 1 |
Hoàng Tăng Bí |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.17 |
5.5 |
2*3.0 |
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 608 | Hòa Nam 2 |
Hoà Nam 1 |
Tú Mỡ |
0.19 |
5.5 |
2*3.0 |
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 609 | Hòa Nam 3 |
Đặng Như Mai |
Đường 5.5m chưa đặt tên |
0.11 |
5.5 |
2*3.0 |
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 610 | Hòa Nam 4 |
Đặng Như Mai |
Nguyễn Huy Tưởng |
0.18 |
5.5 |
2.0 + 3.0 |
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 611 | Hòa Nam 5 |
Hoàng Tăng Bí |
Nguyễn Huy Tưởng |
0.23 |
7.5 |
2*4.0 |
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 612 | Hòa Nam 5 |
Nguyễn Huy Tưởng |
Đào Sư Tích |
0.19 |
7.5 |
2x3.0 |
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 613 | Hoà Nam 6 |
Hoà Nam 5 |
Nguyễn Đình Tứ |
0.19 |
7.5 |
2*4.0 |
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 614 | Lê Tự Nhất Thống |
Nguyễn Bá Phát |
Đường số 5 KCN Hoà Khánh |
0.63 |
7.5 |
2*4.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 615 | Vũ Huy Tấn |
Trần Tấn |
Võ Duy Dương |
0.23 |
2 x 4.0 |
2*2.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 616 | Vũ Huy Tấn |
Võ Duy Dương |
Khu dân cư chưa thi công |
0.08 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 617 | Nguyễn Hàng Chi |
Nguyễn Lương Bằng |
Võ Duy Dương |
0.3 |
10.5 |
2*5.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 618 | Nguyễn Hàng Chi |
Võ Duy Dương |
Trương Vân Lĩnh |
0.06 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 619 | Trần Tấn |
Nguyễn Bá Phát |
Đường số 5 KCN Hoà Khánh |
0.63 |
7.5 |
2*3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 620 | Hồ Sĩ Đống |
Trần Tấn |
Võ Duy Dương |
0.23 |
5.5 |
2*3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 621 | Hồ Sĩ Đống |
Võ Duy Dương |
Trương Vân Lĩnh |
0.06 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 622 | Nguyễn Chu Sĩ |
Trần Tấn |
Võ Duy Dương |
0.23 |
2 x 5.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
||
| 623 | Nguyễn Chu Sĩ |
Võ Duy Dương |
Khu dân cư chưa thi công |
0.08 |
2 x 3,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
||
| 624 | Hàm Trung 1 |
Trần Tấn |
Lê Tự Nhất Thống |
0.12 |
7.5 |
2*3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 625 | Hàm Trung 2 |
Vũ Huy Tấn |
Hàm Trung 3 |
0.1 |
2 x 4.0 |
2*2.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 626 | Hàm Trung 3 |
Lê Tự Nhất Thống |
Võ Duy Dương |
0.11 |
2 x 4.0 |
2*2.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 627 | Hàm Trung 3 |
Võ Duy Dương |
Trương Vân Lĩnh |
0.06 |
2 x 3,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
||
| 628 | Hàm Trung 4 |
Trần Tấn |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
0.23 |
5.5 |
2*3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 629 | Hàm Trung 5 |
Trần Tấn |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
0.23 |
2 x 5.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
||
| 630 | Hàm Trung 6 |
Hàm Trung 5 |
Nguyễn Chu Sĩ |
0.22 |
2 x 5.0 & 10.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
