Tên đường
 
2476 dòng. Trang 21/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
601
Xuân Thiều 8
Trần Bích San
Xuân Thiều 12
0.137
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
602
Xuân Thiều 9
Trần Bích San
Xuân Thiều 12
0.147
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
603
Xuân Thiều 10
Trần Bích San
Xuân Thiều 12
0.158
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
604
Xuân Thiều 11
Nguyễn Tất Thành
Phan Đình Giót
0.365
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
605
Xuân Thiều 12
Xuân Thiều 7
Xuân Thiều 11
0.21
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
606
Xuân Thiều 14
Xuân Thiều 7
Xuân Thiều 11
0.21
5.5
2*3
KDC Hòa Hiệp 2
Liên Chiểu
Nghị quyết 88/2009/NQ/HĐND
607
Hòa Nam 1
Hoàng Tăng Bí
Đường 5.5m chưa đặt tên
0.17
5.5
2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
608
Hòa Nam 2
Hoà Nam 1
Tú Mỡ
0.19
5.5
2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
609
Hòa Nam 3
Đặng Như Mai
Đường 5.5m chưa đặt tên
0.11
5.5
2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
610
Hòa Nam 4
Đặng Như Mai
Nguyễn Huy Tưởng
0.18
5.5
2.0 + 3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
611
Hòa Nam 5
Hoàng Tăng Bí
Nguyễn Huy Tưởng
0.23
7.5
2*4.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
612
Hòa Nam 5
Nguyễn Huy Tưởng
Đào Sư Tích
0.19
7.5
2x3.0
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng
Liên Chiểu
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND
613
Hoà Nam 6
Hoà Nam 5
Nguyễn Đình Tứ
0.19
7.5
2*4.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
614
Lê Tự Nhất Thống
Nguyễn Bá Phát
Đường số 5 KCN Hoà Khánh
0.63
7.5
2*4.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
615
Vũ Huy Tấn
Trần Tấn
Võ Duy Dương
0.23
2 x 4.0
2*2.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
616
Vũ Huy Tấn
Võ Duy Dương
Khu dân cư chưa thi công
0.08
5.5
2 x 3,0
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP
Liên Chiểu
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND
617
Nguyễn Hàng Chi
Nguyễn Lương Bằng
Võ Duy Dương
0.3
10.5
2*5.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
618
Nguyễn Hàng Chi
Võ Duy Dương
Trương Vân Lĩnh
0.06
5.5
2 x 3,0
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP
Liên Chiểu
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND
619
Trần Tấn
Nguyễn Bá Phát
Đường số 5 KCN Hoà Khánh
0.63
7.5
2*3.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
620
Hồ Sĩ Đống
Trần Tấn
Võ Duy Dương
0.23
5.5
2*3.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
621
Hồ Sĩ Đống
Võ Duy Dương
Trương Vân Lĩnh
0.06
5.5
2 x 3,0
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP
Liên Chiểu
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND
622
Nguyễn Chu Sĩ
Trần Tấn
Võ Duy Dương
0.23
2 x 5.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
623
Nguyễn Chu Sĩ
Võ Duy Dương
Khu dân cư chưa thi công
0.08
2 x 3,0
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP
Liên Chiểu
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND
624
Hàm Trung 1
Trần Tấn
Lê Tự Nhất Thống
0.12
7.5
2*3.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
625
Hàm Trung 2
Vũ Huy Tấn
Hàm Trung 3
0.1
2 x 4.0
2*2.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
626
Hàm Trung 3
Lê Tự Nhất Thống
Võ Duy Dương
0.11
2 x 4.0
2*2.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
627
Hàm Trung 3
Võ Duy Dương
Trương Vân Lĩnh
0.06
2 x 3,0
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP
Liên Chiểu
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND
628
Hàm Trung 4
Trần Tấn
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.23
5.5
2*3.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
629
Hàm Trung 5
Trần Tấn
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.23
2 x 5.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
630
Hàm Trung 6
Hàm Trung 5
Nguyễn Chu Sĩ
0.22
2 x 5.0 & 10.0
Khu TĐC Hòa Hiệp
Liên Chiểu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 21/83