| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 691 | Phú Lộc 17 |
Hà Hồi |
Nguyễn Chích |
0.15 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Hòa Minh + KDC Thanh Lộc Đán |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 692 | Phú Lộc 18 |
Hà Hồi |
Nguyễn Chích |
0.15 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Hòa Minh + KDC Thanh Lộc Đán |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 693 | Đào Sư Tích |
Hoàng Văn Thái |
Đường 5.5m chưa thi công |
0.54 |
7.5 & 5.5 |
2 x 1.5 &
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 694 | Đào Sư Tích |
Hòa Nam 12 |
Hòa Nam 10 |
0.245 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 695 | Tú Quỳ |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
Đường 5.5m chưa thi công |
0.245 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 696 | Tú Quỳ |
Hòa Nam 12 |
Nguyễn Đình Tứ |
0.23 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 697 | Nguyễn Minh Không |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
Đường 5.5m chưa thi công |
0.24 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 698 | Kiều Oánh Mậu |
Khu dân cư |
Đường 15m chưa đặt tên |
0.34 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 699 | Đá Mọc 1 |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
Kiều Oánh Mậu |
0.14 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 700 | Đá Mọc 2 |
Đào Sư Tích |
Nguyễn Minh Không |
0.11 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 701 | Đá Mọc 3 |
Đào Sư Tích |
Nguyễn Minh Không |
0.11 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 702 | Đá Mọc 4 |
Đường 10.5m chưa đặt tên |
Kiều Oánh Mậu |
0.14 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 703 | Đá Mọc 5 |
Tú Quỳ |
Nguyễn Minh Không |
0.2 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MINH 5 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 704 | Hòa Mỹ 5 |
Thích Quảng Đức |
Lý Chính Thắng |
0.15 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MỸ |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 705 | Phú Thạnh 1 |
Đường 7,5m đang thi công |
Hồ Tùng Mậu |
0.13 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 706 | Phú Thạnh 2 |
Đường 7,5m đang thi công |
Hồ Tùng Mậu |
0.16 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 707 | Phú Thạnh 3 |
Phú Thạnh 2 |
Khu dân cư |
0.1 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 708 | Phú Thạnh 4 |
Phú Thạnh 3 |
Hồ Tùng Mậu |
0.16 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 709 | Phú Thạnh 5 |
Phú Thạnh 2 |
Phú Thạnh 4 |
0.11 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 710 | Trịnh Khắc Lập |
Đường 5.5 chưa đặt tên |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.42 |
7.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 711 | Đào Công Soạn |
Nguyễn Tất Thành |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.48 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 712 | Đào Nghiễm |
Kim Liên 1 |
Nguyễn Văn Cừ |
0.38 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP BẮC |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 713 | Kim Liên 1 |
Nguyễn Văn Cừ |
Khu dân cư |
0.17 |
7.5 |
không có vỉa hè |
KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP BẮC |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 714 | Kim Liên 2 |
Đào Nghiễm |
Đào Nghiễm |
0.22 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP BẮC |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 715 | Kim Liên 3 |
Kim Liên 2 |
Đào Nghiễm |
0.13 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP BẮC |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 716 | Ninh Tốn |
Ngô Văn Sở |
Âu Cơ |
0.33 |
10.5 |
2 x 7.5 |
KHU DÂN CƯ PHỐ CHỢ HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 717 | Đoàn Phú Tứ |
Nam Cao |
Lê A |
0.72 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ PHỐ CHỢ HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 718 | Lê A |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Đoàn Phú Tứ |
0.26 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ PHỐ CHỢ HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 719 | Hồ Bá Ôn |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Đường sắt Bắc Nam |
0.22 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 720 | Đỗ Năng Tế |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Ngô Thì Nhậm |
0.3 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
