| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 721 | Phú Thạnh 6 |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Phú Thạnh 1 |
0.08 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 722 | Huỳnh Thị Bảo Hòa |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Hoàng Văn Thái |
0.245 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU TĐC KHÁNH SƠN 1 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 723 | Huỳnh Thị Bảo Hòa |
Hoàng Văn Thái |
Phạm Thị Lam Anh |
0.079 |
5.5 |
2 x 3.0 |
Khu tái định cư Khánh Sơn 1, Khu dân cư đường Hoàng Văn Thái và đường vào Doanh trại quân đội 409 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND |
|
| 724 | Trà Na 1 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.17 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TĐC KHÁNH SƠN 1 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 725 | Trà Na 2 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.16 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TĐC KHÁNH SƠN 1 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 726 | Trà Na 3 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Hoàng Văn Thái |
0.23 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TĐC KHÁNH SƠN 1 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 727 | Đồng Trí 1 |
Tôn Đức Thắng |
Thích Quảng Đức |
0.41 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MỸ MỞ RỘNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 728 | Đồng Trí 2 |
Tôn Đức Thắng |
Đồng Trí 6 |
0.415 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MỸ MỞ RỘNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 729 | Đồng Trí 3 |
Đồng Trí 2 |
Đồng Trí 5 |
0.302 |
3.75-5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MỸ MỞ RỘNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 730 | Đồng Trí 4 |
Nguyễn Khắc Nhu |
Đồng Trí 6 |
0.23 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MỸ MỞ RỘNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 731 | Đồng Trí 5 |
Đồng Trí 2 |
Đồng Trí 4 |
0.11 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ HÒA MỸ MỞ RỘNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 732 | Đồng Trí 6 |
Đồng Trí 2 |
Đường 27m
chưa thi công |
0.2 |
7.5 |
2 x 3.5 |
KHU DÂN CƯ HÒA MỸ MỞ RỘNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 733 | Hoàng Minh Thảo |
Hoàng Văn Thái |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.58 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KDC TÂN CƯỜNG THÀNH VÀ ĐƯỜNG VÀO CỤM CN PHƯỚC LÝ |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 734 | Vũ Lập |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Dương Cát Lợi |
0.4 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC TÂN CƯỜNG THÀNH VÀ ĐƯỜNG VÀO CỤM CN PHƯỚC LÝ |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 735 | Nguyễn Minh Chấn |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.3 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC TÂN CƯỜNG THÀNH VÀ ĐƯỜNG VÀO CỤM CN PHƯỚC LÝ |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 736 | Dương Cát Lợi |
Hoàng Minh Thảo |
Vũ Lập |
0.25 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC TÂN CƯỜNG THÀNH VÀ ĐƯỜNG VÀO CỤM CN PHƯỚC LÝ |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 737 | Phan Văn Đạt |
Nguyễn Lương Bằng |
Bàu Vàng 5 KCN Hòa Khánh |
0.375 |
7.5 |
2 x 3,5 |
KHU DÂN CƯ QUANG THÀNH 3B |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 738 | Bàu Vàng 1 |
Phan Văn Đạt |
Phạm Văn Ngôn |
0.17 |
7.5 |
2 x 3,5 |
KHU DÂN CƯ QUANG THÀNH 3B |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 739 | Bàu Vàng 2 |
Bàu Vàng 1 |
Bàu Vàng 4 |
0.12 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ QUANG THÀNH 3B |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 740 | Bàu Vàng 3 |
Bàu Vàng 2 |
Phạm Văn Ngôn |
0.09 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ QUANG THÀNH 3B |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 741 | Bàu Vàng 4 |
Phan Văn Đạt |
Phạm Văn Ngôn |
0.14 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ QUANG THÀNH 3B |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 742 | Bàu Vàng 5 |
Phan Văn Đạt |
Phạm Văn Ngôn |
0.14 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ QUANG THÀNH 3B |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 743 | Bàu Vàng 6 |
Phan Văn Đạt |
Phạm Văn Ngôn |
0.135 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ QUANG THÀNH 3B |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 744 | Võ Duy Dương |
Nguyễn Bá Phát |
Đường số 5 KCN Hòa Khánh |
0.63 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 745 | Võ Duy Dương |
Đường số 5 KCN Hòa Khánh |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.75 |
7.5 |
5 + 10,0 |
KDC Nhà máy nước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 746 | Trương Vân Lĩnh |
Vũ Huy Tấn |
Nguyễn Chu Sĩ |
0.49 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA HIỆP |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 747 | Nguyễn An Ninh |
Nguyễn Tất Thành |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.525 |
2 x 10,5 |
2 x 6,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 748 | Phan Văn Trường |
Nguyễn Tất Thành |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.59 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 749 | Lê Văn Miến |
Phan Văn Trường |
Trần Đình Tri |
0.85 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 750 | Phan Văn Thuật |
Nguyễn An Ninh |
Nguyễn Chánh |
0.37 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
