| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 751 | Bàu Mạc 1 |
Lê Văn Miến |
Phan Văn Thuật |
0.11 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 752 | Bàu Mạc 2 |
Phan Văn Trường |
Nguyễn Chánh |
0.23 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 753 | Bàu Mạc 3 |
Phan Văn Trường |
Nguyễn Chánh |
0.23 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 754 | Bàu Mạc 4 |
Đường 15,0m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.215 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 755 | Bàu Mạc 5 |
Phan Văn Trường |
Nguyễn Chánh |
0.23 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 756 | Bàu Mạc 6 |
Bàu Mạc 5 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.18 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 757 | Bàu Mạc 7 |
Bàu Mạc 5 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.2 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 758 | Bàu Mạc 8 |
Bàu Mạc 5 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.22 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ VẠN TƯỜNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 759 | Đào Doãn Địch |
Khu vực chưa thi công |
Hòa Nam 4 |
0.32 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Nguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 760 | Đà Sơn |
Hoàng Văn Thái |
Phía Nam Trung tâm Bảo trợ xã hội |
0.635 |
10.5 |
2 x 5,0 (theo quy hoạch, chưa thi công) |
Đường vào TT Bảo trợ xã hội |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 761 | Hà Văn Tính |
Đường sắt Bắc Nam |
Tôn Đức Thắng |
0.45 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KDC Phía Nam TTHC quận Liên Chiểu |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 762 | Lê Doãn Nhạ |
Ngô Thì Nhậm |
Đường 7,5m quy hoạch |
0.42 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KDC Phía Nam TTHC quận Liên Chiểu |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 763 | Mộc Bài 5 |
Ngô Thì Nhậm |
Hà Văn Tính |
0.21 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KDC Phía Nam TTHC quận Liên Chiểu |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 764 | Mộc Bài 6 |
Mộc Bài 5 |
Lê Doãn Nhạ |
0.12 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Phía Nam TTHC quận Liên Chiểu |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 765 | Đồng Kè |
Âu Cơ |
Lạc Long Quân |
0.85 |
3,5-5,0 (tb3,5) |
t/bình 2x1,5 |
Tuyến đường từ Lạc Long Quân đi Âu Cơ |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 766 | Đặng Chất |
Âu Cơ |
Đồi núi |
0.27 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 767 | Lê Công Kiều |
Âu Cơ |
Đồi núi |
0.49 |
7,5 & 5,5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 768 | Đặng Chiêm |
Khu dân cư |
Đặng Chất |
0.41 |
5.5 |
2 x 2,5 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 769 | Sử Hy Nhan |
Âu Cơ |
Lê Công Kiều |
0.41 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 770 | Thanh Vinh 1 |
Đặng Chiêm |
Đặng Chất |
0.35 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 771 | Thanh Vinh 2 |
Thanh Vinh 1 |
Đồi núi |
0.13 |
3.5 |
2 x 2,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 772 | Thanh Vinh 3 |
Thanh Vinh 1 |
Thanh Vinh 10 |
0.05 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 773 | Thanh Vinh 4 |
Khu dân cư |
Đặng Chất |
0.41 |
3.5 |
2 x 2,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 774 | Thanh Vinh 5 |
Đặng Chất |
Thanh Vinh 10 |
0.28 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 775 | Thanh Vinh 6 |
Thanh Vinh 10 |
Đồi núi |
0.08 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 776 | Thanh Vinh 7 |
Thanh Vinh 5 |
Thanh Vinh 10 |
0.06 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 777 | Thanh Vinh 8 |
Thanh Vinh 10 |
Lê Công Kiều |
0.455 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 778 | Thanh Vinh 9 |
Thanh Vinh 8 |
Khu dân cư |
0.09 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 779 | Thanh Vinh 10 |
Thanh Vinh 1 |
Lê Công Kiều |
1.04 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 780 | Thanh Vinh 11 |
Khu dân cư |
Lê Công Kiều |
0.2 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
