| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 781 | Thanh Vinh 12 |
Khu dân cư |
Lê Công Kiều |
0.19 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 782 | Thanh Vinh 14 |
Lê Công Kiều |
Khu dân cư |
0.185 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 783 | Thanh Vinh 15 |
Thanh Vinh 14 |
Đồi núi |
0.1 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 784 | Thanh Vinh 16 |
Thanh Vinh 15 |
Khu dân cư |
0.11 |
3.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 785 | Thanh Vinh 17 |
Âu Cơ |
Sử Hy Nhan |
0.06 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thanh Vinh, KDC Đa Phước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 786 | Mai Văn Ngọc |
Văn Thánh 3 KCN Hòa Khánh |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.215 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC Nhà máy nước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 787 | Mai Văn Ngọc |
Mai Văn Ngọc |
Đàm Thanh 9 |
0.525 |
7.5 |
2x4 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 788 | Văn Thánh 1 |
Mai Văn Ngọc |
Võ Duy Dương |
0.23 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Nhà máy nước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 789 | Văn Thánh 2 |
Văn Thánh 1 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Nhà máy nước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 790 | Văn Thánh 3 |
Văn Thánh 1 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Nhà máy nước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 791 | Văn Thánh 4 |
Văn Thánh 3 |
Võ Duy Dương |
0.11 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Nhà máy nước |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 792 | Bàu Mạc 9 |
Bàu Mạc 15 |
Nguyễn Chánh |
0.17 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KDC Xây lắp điện |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 793 | Bàu Mạc 10 |
Bàu Mạc 11 |
Bàu Mạc 9 |
0.1 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Xây lắp điện |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 794 | Bàu Mạc 11 |
Bàu Mạc 15 |
Khu dân cư |
0.135 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Xây lắp điện |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 795 | Bàu Mạc 12 |
Đường quy hoạch 5,5m |
Bàu Mạc 9 |
0.14 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KDC Xây lắp điện |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 796 | Bàu Mạc 14 |
Bàu Mạc 9 |
Khu dân cư |
0.08 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Xây lắp điện |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 797 | Bàu Mạc 15 |
Đường quy hoạch 5,5m |
Bàu Mạc 9 |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Xây lắp điện |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 798 | Lương Trúc Đàm |
Trung Nghĩa 4 |
Tống Duy Tân |
0.675 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU DÂN CƯ TRUNG NGHĨA |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 799 | Trung Nghĩa 8 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Thanh Tịnh |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ TRUNG NGHĨA |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 800 | Trung Nghĩa 9 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Lương Trúc Đàm |
0.305 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KHU DÂN CƯ TRUNG NGHĨA |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 801 | Mộc Bài 7 |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.195 |
5.5 |
3,0 + 5,0 |
KHU DÂN CƯ QUẢNG THẮNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 802 | Mộc Bài 8 |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.165 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ QUẢNG THẮNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 803 | Mộc Bài 9 |
Mộc Bài 8 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.115 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ QUẢNG THẮNG |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 804 | Bàu Năng 1 |
Lý Thái Tông |
Đặng Minh Khiêm |
0.2 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU SỐ 2 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ MỚI TÂY BẮC |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 805 | Bàu Năng 1 |
Bàu Năng 1 |
Đặng Minh Khiêm |
0.18 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu số 2 và Khu số 7 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND |
|
| 806 | Bàu Năng 2 |
Lý Thái Tông |
Đặng Minh Khiêm |
0.2 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU SỐ 2 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ MỚI TÂY BẮC |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 807 | Bàu Năng 3 |
Lý Thái Tông |
Đặng Minh Khiêm |
0.2 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KHU SỐ 2 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ MỚI TÂY BẮC |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 808 | Trần Quý Khoách |
Trần Đình Tri |
Đường 6,0m đang thi công |
0.835 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH 1, 2, 3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 809 | Đinh Đức Thiện |
Trần Đình Tri |
Đường 6,0m đang thi công |
0.835 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KHU TÁI ĐỊNH CƯ HÒA MINH 1, 2, 3 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 810 | Bà Nà - Suối Mơ |
đường Hầm Hải Vân - Túy Loan |
ĐT 602 |
6.95 |
10,5 x 2 |
2x5 |
Đường Hoàng Văn Thái nối dài |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
