| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 811 | Phú Lộc 20 |
Hà Hồi |
Khu dân cư |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu TĐC Hòa Minh |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 812 | Phú Lộc 21 |
Phú Lộc 20 |
Nguyễn Chích |
0.125 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu TĐC Hòa Minh |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 813 | Phú Thạnh 7 |
Hồ Tùng Mậu |
Nguyễn Sinh Sắc |
0.285 |
10.5 |
2 x 5,0 |
Khu TTHC quận |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 814 | Phú Thạnh 8 |
Đỗ Năng Tế |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
0.16 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu TTHC quận |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 815 | Bàu Mạc 16 |
Đường QH 7,5m |
Phan Văn Định |
0.185 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu TĐC Nguyễn Lương Bằng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 816 | Đàm Thanh 1 |
Nguyễn Lương Bằng |
Võ Duy Dương |
0.23 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 817 | Đàm Thanh 2 |
Đàm Thanh 1 |
Đàm Thanh 5 |
0.21 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 818 | Đàm Thanh 3 |
Mai Văn Ngọc |
Đàm Thanh 2 |
0.14 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 819 | Đàm Thanh 4 |
Đàm Thanh 3 |
Đàm Thanh 5 |
0.145 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 820 | Đàm Thanh 5 |
Mai Văn Ngọc |
Võ Duy Dương |
0.19 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 821 | Đàm Thanh 6 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Võ Duy Dương |
0.12 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 822 | Đàm Thanh 7 |
Đàm Thanh 6 |
Đàm Thanh 8 |
0.2 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 823 | Đàm Thanh 8 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Võ Duy Dương |
0.135 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 824 | Đàm Thanh 9 |
Mai Văn Ngọc |
Đường 15m chưa đặt tên |
0.07 |
5.5 |
2x3 |
KHU ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP HÒA KHÁNH |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 825 | Xuân Thiều 15 |
Xuân Thiều 5 |
Xuân Thiều 6 |
0.105 |
5.5 |
2x2 |
KHU TĐC HÒA HIỆP 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 826 | Xuân Thiều 16 |
Trần Bích San |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.065 |
5.5 |
2x2 |
KHU TĐC HÒA HIỆP 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 827 | Xuân Thiều 17 |
Trần Bích San |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.075 |
5.5 |
2x2 |
KHU TĐC HÒA HIỆP 2 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 828 | Xuân Thiều 18 |
Đường quy hoạch 24,5m |
Đào Công Soạn |
0.14 |
5.5 |
2x3 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 829 | Xuân Thiều 19 |
Xuân Thiều 18 |
Xuân Thiều 29 |
0.31 |
3.5 |
2x1,5 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 830 | Xuân Thiều 20 |
Đường quy hoạch 24,5m |
Trịnh Khắc Lập |
0.04 |
3.5 |
2x1,5 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 831 | Xuân Thiều 21 |
Trịnh Khắc Lập |
Đào Công Soạn |
0.085 |
3.5 |
2x1,5 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 832 | Xuân Thiều 22 |
Xuân Thiều 21 |
Xuân Thiều 23 |
0.085 |
5.5 |
2x3 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 833 | Xuân Thiều 23 |
Trịnh Khắc Lập |
Đào Công Soạn |
0.085 |
5.5 |
2x3 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 834 | Xuân Thiều 24 |
Đường quy hoạch 24,5m |
Đào Công Soạn |
0.14 |
7.5 |
2x4,5 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 835 | Xuân Thiều 25 |
Xuân Thiều 24 |
Xuân Thiều 28 |
0.065 |
5.5 |
2x3 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 836 | Xuân Thiều 26 |
Xuân Thiều 25 |
Đào Công Soạn |
0.04 |
3.5 |
2x1,5 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 837 | Xuân Thiều 27 |
Xuân Thiều 26 |
Xuân Thiều 32 |
0.135 |
3.5 |
2x1,5 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 838 | Xuân Thiều 28 |
Trịnh Khắc Lập |
Xuân Thiều 27 |
0.045 |
5.5 |
2x3 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 839 | Xuân Thiều 29 |
Đường quy hoạch 24,5m |
Đào Công Soạn |
0.145 |
5.5 |
2x3 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 840 | Xuân Thiều 30 |
Trịnh Khắc Lập |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.045 |
3.5 |
2x1,5 |
KHU DÂN CƯ KHO LÀO |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
