Tên đường
 
2476 dòng. Trang 4/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
91
Trưng Nữ Vương
Nguyễn Tri Thuật
Nguyễn Tri Phương
1.003
9.2
Hải Châu
92
Trưng Nữ Vương
Nguyễn Tri Phương
Ranh giới sân bay
1.283
9.2
Hải Châu
Không phân cấp cho quận
93
Triệu Nữ Vương
Hùng Vương
Nguyễn Văn Linh
0.78
9
Hải Châu
94
Trần Kế Xương
Ngô Gia Tự
Triệu Nữ Vương
0.192
7
2*3,0
Hải Châu
95
Đường 2/9 (L=3,821km)
Bạch Đằng
Cầu Tuyên Sơn
3.377
21
Hải Châu
96
Đường 2/9 (L=3,821km)
Cầu Tuyên Sơn
Núi Thành
0
21
Hải Châu
97
Lê Đình Thám
Trưng Nữ Vương
Duy Tân
0.27
10.5
Hải Châu
98
Tuệ Tĩnh
Trưng Nữ Vương
Phan Châu Trinh
0.138
5.5
2*3,0
Hải Châu
99
Tiểu La
Đường 2/9
Khu TT H.Cường
0.15
10.5
Hải Châu
100
Tiểu La
Đường Tiểu La
Đường Nguyễn Hữu Thọ
1.01
10.5
2*5
KDC số 1, 2 Nguyễn Tri Phương
Hải Châu
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND
101
Dương Thưởng
Châu Thượng Văn
Mai Dị
0.23
5
2*2,0
Hải Châu
102
Châu Thượng Văn
Tiểu La
Lê Vĩnh Huy
0.45
5
2*2,5
Hải Châu
103
Lê Bá Trinh
Châu Thượng Văn
Mai Dị
0.2
7.5
2*2,5
Hải Châu
104
Lê Bá Trinh
Lê Bá Trinh
Lê Thanh Nghị
0.105
7.5
2*4,5
KDC số 1, 2 Nguyễn Tri Phương
Hải Châu
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND
105
Lê Cơ
Lê Bá Trinh
Khu dân cư
0.19
3.5
2*1,25
Hải Châu
106
Lê Cơ
Lê Cơ
Ỷ Lan Nguyên Phi
0.075
3.5
2*2,0
KDC số 1, 2 Nguyễn Tri Phương
Hải Châu
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND
107
Phan Đăng Lưu
Đường 2/9
Trường Ng.Hiền
0.55
14
Hải Châu
108
Phan Đăng Lưu
Trường Nguyễn Hiền
Nguyễn Hữu Thọ
0.908
14
2*5
KDC số 4 Nguyễn Tri Phương
Hải Châu
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
109
Phan Đăng Lưu
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Đăng Đạo
0.23
14
2 x 5.0
KDC số 5 Nguyễn Tri Phương, KDC Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
Hải Châu
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
110
Lê Vĩnh Huy
Tiểu La
Châu Thượng Văn
0.31
3,0-5,0
2*2,25 (270m)+2*1,25
Hải Châu
111
Mai Dị
Tiểu La
Lê Bá Trinh
0.22
5
2*1,25
Hải Châu
112
Mai Dị
Mai Dị
Lê Thanh Nghị
0.16
5
2*3,0
KDC số 1, 2 Nguyễn Tri Phương
Hải Châu
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND
113
Lưu Quý Kỳ
Bưu điện Hòa Cường
Đường ngang số 5
0.455
5.5
2*1,5
Hải Châu
114
Lương Ngọc Quyến
Hải Hồ
Đống Đa
0.18
7.5
Hải Châu
115
Châu Văn Liêm
Đống Đa
Đường 3/2
0.6
4.3
0
Hải Châu
116
Nguyễn Đức Cảnh
Đinh Công Tráng
Đường 3,5m
0.443
5.5
2*3,0
Hải Châu
117
Xuân Diệu
Nguyễn Đức Cảnh
Đường 3/2
0.842
7.5
3-7,5+3-4,5
Hải Châu
118
Đinh Công Tráng
Đinh Công Tráng
Đường 3,5m
0.326
5.5
2*3,0
Hải Châu
119
Phạm Ngọc Thạch
Đường 3/2
Xuân Diệu
0.385
5.5
2*3,0
Hải Châu
120
Nguyễn Văn Tố
Đinh Công Tráng
Đường 3,5 m
0.264
3.5
2*3,0
Hải Châu
 
2476 dòng. Trang 4/83